Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Bức tượng

n

ちょうぞう - [彫像]

Xem thêm các từ khác

  • Bứng

    ひきぬく - [引き抜く], ばしょをうつす - [場所を移す]
  • Bứt

    ひきぬく - [引き抜く], ぬく - [抜く], こえる - [超える]
  • Bừa

    まぐわ, でたらめな
  • Bừng bừng

    むっと, かっかと, あかあかともえる - [赤々と燃える], かっか, プンプン, má đỏ bừng (bừng): ほおがかっかと火照る,...
  • Bửa

    わる - [割る], せつだんする - [切断する], うちわる - [打ち割る]
  • Bự

    おおきな - [大きな], おおきい - [大きい]
  • Bực

    ふまんぞく - [不満足], とうきゅう - [等級], だんかい - [段階], きゅう - [級], おんてい - [音程]
  • Bực bội

    ふまんな - [不満な]
  • Bở

    りえきのある - [利益のある], ゆうりな - [有利な], やわらかい
  • Bởi

    ...ので - [...ので], ...のために - [...のために], ...のげんいんで - [...の原因で], ...から...
  • Bởi thế

    それだから
  • Bể

    われる - [割れる], プール, うみ - [海], バース
  • Bể bơi

    プール
  • Bố

    パパ, とうさん - [父さん], ちちおや - [父親], ちち - [父], おとうさん - [お父さん], người bố trẻ tuổi: 若い父親,...
  • Bố con

    ふし - [父子], おやこ - [親子] - [thÂn tỬ], cách xử sự của bạn có thể làm tổn hại đến mối quan hệ cha mẹ và con...
  • Bố già

    ゴッドファーザー
  • Bố láo

    ぺてんし - [ぺてん師]
  • Bố vợ

    つまのちち - [妻の父], しゅうと - [舅], ぎふ - [義父], がくふ - [岳父]
  • Bố đẻ

    じっぷ - [実父]
  • Bốc

    おおげさ - [大げさ], けむる - [煙る], つまむ, もちあげる - [持ち上げる], bài báo đó viết hơi bốc quá: あの記事は大げさだ,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top