Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Baltic

n

バルト

Xem thêm các từ khác

  • Balun

    バルアン
  • Balê

    バレー, バレエ
  • Balô

    かばん - [鞄]
  • Ban

    めいじる - [命じる], さずける - [授ける], あたえる - [与える], いいんかい - [委員会], か - [課], かい - [会], ぶ - [部],...
  • Ban biên giới của chính phủ

    せいふこっきょういいんかい - [政府国境委員会]
  • Ban bố pháp lệnh

    はつれい - [発令する], ban bố tình trạng báo động trên toàn quốc.: 非常事態宣言を全国に発令する
  • Ban cho

    めぐむ - [恵む], くださる - [下さる], sự thử thách là do chúa ban cho con người: 試練は、人のために神が下さるもの,...
  • Ban chác

    しょうばいする - [商売する]
  • Ban chấp hành công đoàn

    労働組合執行委員会
  • Ban chấp hành trung ương

    ちゅうおうしっこういいんかい - [中央執行委員会], uỷ ban chấp hành trung ương liên hiệp: 連合中央執行委員会
  • Ban chỉ đạo chống tham nhũng và buôn lậu

    おしょくみつゆぼうししどういいんかい - [汚職密輸防止指導委員会]
  • Ban chỉ đạo giám sát mặt đất

    こくどかんしきょく - [国土監視局]
  • Ban công

    ベランダ, バルコニー
  • Ban cơ yếu của chính phủ

    せいふのじょうほうかんりいいんかい - [政府の情報管理委員会]
  • Ban giám khảo

    ジュリー
  • Ban giám đốc

    りじ - [理事], とりしまりやくかい - [取締役会], とりしまりやくかい - [取締役会], category : 対外貿易
  • Ban hành

    こうふ - [公布], せいていする - [制定する], はっこう - [発行], công bố (ban hành) tiêu chuẩn liên quan: 関連する基準の公布,...
  • Ban hôm

    ゆうがた - [夕方]
  • Ban hội thẩm

    ジュリー
  • Ban khen

    しょうさんする - [称賛する]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top