- Từ điển Việt - Nhật
Ban
Mục lục |
v
めいじる - [命じる]
- (luật) ban rằng...: (法律が)...と命じる
さずける - [授ける]
あたえる - [与える]
- ban (chức vụ, tên hiệu, ơn huệ...): (位・勲章・称号・恩恵など)を与える
- ban (vật, tư cách...) cho (ai đó): (人)に(物・資格等)を与える
いいんかい - [委員会]
- Ủy ban cắt giảm vũ trang 18 quốc gia: 18カ国軍縮委員会
- Ủy ban gồm mười người: 10人委員会
- Ủy ban di sản thế giới.: 世界遺産委員会
- Ủy ban Olimpic Nhật Bản: 日本オリンピック委員会
- Ủy ban nhân dân thành phố Hà Nội: ハノイ市人民委員会
- ban kiểm tra: 試験委員(会)
- ban tổ chức giải bóng đá FIFA 2002: 2002
か - [課]
かい - [会]
ぶ - [部]
- ban biên tập: 編集部
Các từ tiếp theo
-
Ban biên giới của chính phủ
せいふこっきょういいんかい - [政府国境委員会] -
Ban bố pháp lệnh
はつれい - [発令する], ban bố tình trạng báo động trên toàn quốc.: 非常事態宣言を全国に発令する -
Ban cho
めぐむ - [恵む], くださる - [下さる], sự thử thách là do chúa ban cho con người: 試練は、人のために神が下さるもの,... -
Ban chác
しょうばいする - [商売する] -
Ban chấp hành công đoàn
労働組合執行委員会 -
Ban chấp hành trung ương
ちゅうおうしっこういいんかい - [中央執行委員会], uỷ ban chấp hành trung ương liên hiệp: 連合中央執行委員会 -
Ban chỉ đạo chống tham nhũng và buôn lậu
おしょくみつゆぼうししどういいんかい - [汚職密輸防止指導委員会] -
Ban chỉ đạo giám sát mặt đất
こくどかんしきょく - [国土監視局] -
Ban công
ベランダ, バルコニー -
Ban cơ yếu của chính phủ
せいふのじょうほうかんりいいんかい - [政府の情報管理委員会]
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Handicrafts
2.183 lượt xemOccupations II
1.506 lượt xemThe Baby's Room
1.414 lượt xemThe Public Library
161 lượt xemMammals I
445 lượt xemThe Baby's Room
1.414 lượt xemTreatments and Remedies
1.670 lượt xemAir Travel
283 lượt xemInsects
166 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
chào mọi người ạ mọi người hiểu được "xu thế là gì không ạ" giải thích cụ thể. Bời vì tra gg mà e đọc vẫn ko hiểu đc xu thế nghĩa là gì ạ huhu<33 nếu đc chân thành cảm ơn các a/c nhìu lm ạ
-
Chào mọi người,Xin giúp em dịch cụm "a refundable employment tax credit" trong câu sau với ạ "The federal government established the Employee Retention Credit (ERC) to provide a refundable employment tax credit to help businesses with the cost of keeping staff employed." Em dịch là Quỹ tín dụng hoàn thuế nhân công- dịch vậy xong thấy mình đọc còn không hiểu =)) Cảm ơn mọi người
-
18. This is the woman ________ the artist said posed as a model for the painting.A. whoB. whomC. whoseD. whichCHo em xin đáp án và giải thích ạ. Many thanks
-
em xin đáp án và giải thích ạ1 my uncle went out of the house.............agoA an hour's half B a half of hour C half an hour D a half hour
-
em xem phim Suzume no Tojimari có 1 đứa nói trong thì trấn không hiệu sách, không nha sĩ không có "Pub mother" "pub cat's eye"but 2 pubs for some reason. Em không hiểu câu đó là gì ạ? Quán ăn cho mèo à? Quán rượu mẹ á? :(((
-
Cho mình hỏi, câu TA dưới đây nên chọn phương án dịch TV nào trong hai phương án sau:In the event of bankruptcy, commencement of civil rehabilitation proceedings, commencement of corporate reorganization proceedings, or commencement of special liquidation is petitioned.Phương án 1:Trong trường hợp có các kiến nghị mở thủ tục phá sản, thủ tục tố tụng cải cách dân sự, thủ tục tổ chức lại doanh nghiệp hoặc thủ tục thanh lý đặc biệt.Phương án 2:Trong trường hợp phá sản, có các... Xem thêm.