Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Ban chấp hành trung ương

exp

ちゅうおうしっこういいんかい - [中央執行委員会]
Uỷ ban chấp hành trung ương Liên Hiệp: 連合中央執行委員会

Xem thêm các từ khác

  • Ban chỉ đạo chống tham nhũng và buôn lậu

    おしょくみつゆぼうししどういいんかい - [汚職密輸防止指導委員会]
  • Ban chỉ đạo giám sát mặt đất

    こくどかんしきょく - [国土監視局]
  • Ban công

    ベランダ, バルコニー
  • Ban cơ yếu của chính phủ

    せいふのじょうほうかんりいいんかい - [政府の情報管理委員会]
  • Ban giám khảo

    ジュリー
  • Ban giám đốc

    りじ - [理事], とりしまりやくかい - [取締役会], とりしまりやくかい - [取締役会], category : 対外貿易
  • Ban hành

    こうふ - [公布], せいていする - [制定する], はっこう - [発行], công bố (ban hành) tiêu chuẩn liên quan: 関連する基準の公布,...
  • Ban hôm

    ゆうがた - [夕方]
  • Ban hội thẩm

    ジュリー
  • Ban khen

    しょうさんする - [称賛する]
  • Ban khoáng sản

    こうさんぶつぶ - [鉱産物部]
  • Ban kiến trúc Internet-IAB

    アイエービー, explanation : 1983年に設立された、インターネットに関する技術標準を決定する団体。isocの下部組織で、下部機関にrfcなどの標準を策定するietfと、インターネットに関する様々な調査・研究を行なうirtfがある。,...
  • Ban kế toán

    かいけいか - [会計課] - [hỘi kẾ khÓa], kế toán trưởng: 会計課長
  • Ban lệnh

    めいれいする - [命令する]
  • Ban mai

    よあけ - [夜明け], みめい - [未明]
  • Ban mê thuật

    バン.メ.トウト
  • Ban ngày

    ひるま - [昼間] - [trÚ gian], ひるひなか - [昼日中] - [trÚ nhẬt trung], ひる - [昼], ディ, cô ấy ban ngày đi làm, tối đến...
  • Ban nhạc

    バンド, がくだん - [楽団] - [lẠc ĐoÀn], がくたい - [楽隊], オーケストラ, ban nhạc khiêu vũ: ダンス楽団, ban nhạc di...
  • Ban nhạc Beatles

    ビートルズ
  • Ban nhạc kèn đồng

    ブラスバンド
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top