Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Ban kế toán

n

かいけいか - [会計課] - [HỘI KẾ KHÓA]
kế toán trưởng: 会計課長

Xem thêm các từ khác

  • Ban lệnh

    めいれいする - [命令する]
  • Ban mai

    よあけ - [夜明け], みめい - [未明]
  • Ban mê thuật

    バン.メ.トウト
  • Ban ngày

    ひるま - [昼間] - [trÚ gian], ひるひなか - [昼日中] - [trÚ nhẬt trung], ひる - [昼], ディ, cô ấy ban ngày đi làm, tối đến...
  • Ban nhạc

    バンド, がくだん - [楽団] - [lẠc ĐoÀn], がくたい - [楽隊], オーケストラ, ban nhạc khiêu vũ: ダンス楽団, ban nhạc di...
  • Ban nhạc Beatles

    ビートルズ
  • Ban nhạc kèn đồng

    ブラスバンド
  • Ban nhạc rock

    ロックバンド
  • Ban nhạc rock Bít tơn

    ビートルズ
  • Ban nãy

    ひなか - [日中], たったいま - [たった今], さっき
  • Ban phúc

    めぐみをあたえる - [恵みを与える]
  • Ban quản lý dự án điện hạt nhân Ninh Thuận

    ニントゥアン原子力発電所プロジェクト管理委員会(npb)
  • Ban quản trị

    とりしまりやくかい - [取締役会], かんりいいんかい - [管理委員会], とりしまりやくかい - [取締役会], category : 対外貿易
  • Ban sáng

    あさま - [朝間], あさ - [朝]
  • Ban sơ

    げんし - [原始], げんしてき - [原始的], しょき - [初期], はじめに - [初めに]
  • Ban sớm

    あさま - [朝間], あさはやく - [朝早く], あさに - [朝に]
  • Ban thanh tra an toàn lao động

    ろうどうあんぜんけんさぶ - [労働安全検査部]
  • Ban thường vụ

    じょうにんいいんりじかい - [常任委員理事会], じょうにんいいんかい - [常任委員会]
  • Ban thưởng

    しょうよする - [賞与する], たまわる - [賜る]
  • Ban thống nhất

    とういついいんかい - [統一委員会]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top