Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Ban ngày

Mục lục

n

ひるま - [昼間] - [TRÚ GIAN]
Cô ấy ban ngày đi làm, tối đến trường học.: 彼女は昼間は働いて夜は学校に通っている。
ひるひなか - [昼日中] - [TRÚ NHẬT TRUNG]
ひる - [昼]
Cũng có rất nhiều loài động vật ngày ngủ đêm hoạt động.: 昼の間は眠り、夜活動する動物も多い。
ディ

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top