Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Ban nhạc

Mục lục

n

バンド
がくだん - [楽団] - [LẠC ĐOÀN]
ban nhạc khiêu vũ: ダンス楽団
ban nhạc di động: 移動楽団
các thành viên của ban nhạc: 楽団のメンバー
con trai của anh ấy chơi ở ban nhạc lưu động: 彼女の息子は巡業楽団の一員だった
giáo viên dậy nhạc cấp ba: 高校の楽団の先生
がくたい - [楽隊]
ban nhạc đồng quê: 村の楽隊
オーケストラ
ban nhạc có quy mô phù hợp với độ lớn của căn phòng: そのホールの大きさに見合った規模のオーケストラ
ban nhạc mà mọi thành viên ai ai cũng đều hiểu rõ nhiệm vụ của mình: 誰もが自分のパートを熟知しているオーケストラ
một dàn nhạc hiện đại đã thổi một luồng sinh khí mới cho âm nhạc trong quá khứ: 現代のオー

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top