Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Bao

Mục lục

n

ほうそう - [包装]
ふくろ - [袋]
こんぽう - [梱包]
こん - [梱]
ケース
かいちゅう - [懐中] - [HOÀI TRUNG]
いっぴょう - [一俵]
Nhấc bao gạo một cách nhẹ nhàng: 米俵をひょいと持ち上げる
Một trăm bao gạo : 米百俵

Kỹ thuật

エンベロープ
ジャケット
ポケット

Các từ tiếp theo

  • Bao-xi-măng

    せめんとぶくろ - [セメント袋]
  • Bao bì

    ほうそう - [包装], ほうそう - [包装], category : 対外貿易, パッキング
  • Bao bì bằng giấy

    ペーパーパッキング
  • Bao bì cứng

    じょうぶなほうそう - [丈夫な包装], じょうぶなほうそう - [丈夫な包装], category : 対外貿易
  • Bao bì hàng hải

    たいこうほうそう - [耐航包装], たいこうてきほうそう - [耐航的包装], かいじょうほうそう - [海上包装], たいわたるまとほうそう...
  • Bao bì làm bằng rơm

    たわら - [俵] - [biẾu]
  • Bao bì ngoài

    かいそう - [改装]
  • Bao bì quá mức

    かじょうほうそう - [過剰包装], かほうそう - [過包装]
  • Bao bì thích hợp

    てきとうなかかく - [適当な価格], てきせいほうそう - [適正包装], category : 対外貿易
  • Bao bì thích đáng

    てきせいほうそう - [適正包装], てきろうなほうそう - [適ろうな包装], category : 対外貿易

Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh

A Science Lab

692 lượt xem

Bikes

728 lượt xem

Math

2.091 lượt xem

Occupations II

1.506 lượt xem

The Bathroom

1.527 lượt xem

Fish and Reptiles

2.174 lượt xem

At the Beach II

321 lượt xem
Điều khoản Nhóm phát triển Trà Sâm Dứa
Rừng Từ điển trực tuyến © 2023
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 29/03/23 09:17:04
    Chào mọi người ạ.
    Mọi người có thể giúp em dịch nghĩa của các từ "orbital floor and roof and orbital plate". Em học chuyên ngành mà lên gg dịch không hiểu. Cảm ơn a/c nhiều
    • dienh
      0 · 31/03/23 10:53:13
  • 26/03/23 09:48:00
    chào mọi người ạ mọi người hiểu được "xu thế là gì không ạ" giải thích cụ thể. Bời vì tra gg mà e đọc vẫn ko hiểu đc xu thế nghĩa là gì ạ huhu<33 nếu đc chân thành cảm ơn các a/c nhìu lm ạ
  • 24/03/23 02:51:20
    Chào mọi người,
    Xin giúp em dịch cụm "a refundable employment tax credit" trong câu sau với ạ "The federal government established the Employee Retention Credit (ERC) to provide a refundable employment tax credit to help businesses with the cost of keeping staff employed." Em dịch là Quỹ tín dụng hoàn thuế nhân công- dịch vậy xong thấy mình đọc còn không hiểu =)) Cảm ơn mọi người
    • dienh
      0 · 25/03/23 03:13:48
      • Diệu Thu
        Trả lời · 26/03/23 11:16:44
  • 24/03/23 01:37:42
    18. This is the woman ________ the artist said posed as a model for the painting.
    A. who
    B. whom
    C. whose
    D. which
    CHo em xin đáp án và giải thích ạ. Many thanks
    • dienh
      0 · 25/03/23 03:19:54
      • Hoa Phan
        Trả lời · 25/03/23 06:18:51
    • dienh
      0 · 26/03/23 03:35:00
  • 24/03/23 02:19:22
    em xin đáp án và giải thích ạ
    1 my uncle went out of the house.............ago
    A an hour's half
    B a half of hour
    C half an hour
    D a half hour
    • dienh
      0 · 25/03/23 03:19:12
  • 19/03/23 10:40:27
    em xem phim Suzume no Tojimari có 1 đứa nói trong thì trấn không hiệu sách, không nha sĩ không có "Pub mother" "pub cat's eye"
    but 2 pubs for some reason. Em không hiểu câu đó là gì ạ? Quán ăn cho mèo à? Quán rượu mẹ á? :(((
    • Sáu que Tre
      1 · 23/03/23 09:09:35
Loading...
Top