- Từ điển Việt - Nhật
Bao bì hàng hải
Mục lục |
n
たいこうほうそう - [耐航包装]
たいこうてきほうそう - [耐航的包装]
Kinh tế
かいじょうほうそう - [海上包装]
たいわたるまとほうそう - [耐航的包装]
- Category: 対外貿易
たんこうほうそう - [堪航包装]
- Category: 対外貿易
Các từ tiếp theo
-
Bao bì làm bằng rơm
たわら - [俵] - [biẾu] -
Bao bì ngoài
かいそう - [改装] -
Bao bì quá mức
かじょうほうそう - [過剰包装], かほうそう - [過包装] -
Bao bì thích hợp
てきとうなかかく - [適当な価格], てきせいほうそう - [適正包装], category : 対外貿易 -
Bao bì thích đáng
てきせいほうそう - [適正包装], てきろうなほうそう - [適ろうな包装], category : 対外貿易 -
Bao bì thương phẩm
消費者包装 -
Bao bì tiếp xúc trực tiếp với thuốc
医薬品用直接容器 -
Bao bì trong
ないそう - [内装], ないそう - [内装], category : 対外貿易 -
Bao bì trực tiếp
ちょくせつほうそう - [直接包装], そくじほうそう - [即時包装], そくじほうそう - [即時包装], ちょくせつほうそう... -
Bao bì xuất khẩu
ゆしゅつほうそう - [輸出包装], ゆしゅつほうそう - [輸出包装], category : 対外貿易
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Bikes
728 lượt xemThe Kitchen
1.170 lượt xemTeam Sports
1.536 lượt xemTrucks
180 lượt xemPlants and Trees
605 lượt xemMusic, Dance, and Theater
162 lượt xemCommon Prepared Foods
211 lượt xemThe Supermarket
1.163 lượt xemConstruction
2.682 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Chào mọi người ạ.Mọi người có thể giúp em dịch nghĩa của các từ "orbital floor and roof and orbital plate". Em học chuyên ngành mà lên gg dịch không hiểu. Cảm ơn a/c nhiều
-
0 · 31/03/23 10:53:13
-
-
chào mọi người ạ mọi người hiểu được "xu thế là gì không ạ" giải thích cụ thể. Bời vì tra gg mà e đọc vẫn ko hiểu đc xu thế nghĩa là gì ạ huhu<33 nếu đc chân thành cảm ơn các a/c nhìu lm ạ
-
Chào mọi người,Xin giúp em dịch cụm "a refundable employment tax credit" trong câu sau với ạ "The federal government established the Employee Retention Credit (ERC) to provide a refundable employment tax credit to help businesses with the cost of keeping staff employed." Em dịch là Quỹ tín dụng hoàn thuế nhân công- dịch vậy xong thấy mình đọc còn không hiểu =)) Cảm ơn mọi người
-
18. This is the woman ________ the artist said posed as a model for the painting.A. whoB. whomC. whoseD. whichCHo em xin đáp án và giải thích ạ. Many thanks
-
em xin đáp án và giải thích ạ1 my uncle went out of the house.............agoA an hour's half B a half of hour C half an hour D a half hour
-
em xem phim Suzume no Tojimari có 1 đứa nói trong thì trấn không hiệu sách, không nha sĩ không có "Pub mother" "pub cat's eye"but 2 pubs for some reason. Em không hiểu câu đó là gì ạ? Quán ăn cho mèo à? Quán rượu mẹ á? :(((