- Từ điển Việt - Nhật
Bao gồm
Mục lục |
n
...をふくむ - [...を含む]
がんゆう - [含有する]
こめる - [込める]
- Ở trong này cũng bao gồm cả tiền boa cho lái xe.: その中には運転手へチップも込めてある。
なりたつ - [成り立つ]
ふくむ - [含む]
ふくめる - [含める]
- Tiền công tác phí bao gồm cả tiền nhà.: 出張費は下宿代を~。
ほうがん - [包含する]
もうらする - [網羅する]
Các từ tiếp theo
-
Bao hàm
もうらする - [網羅する], ほうがん - [包含する], がんゆう - [含有する], ...をふくむ - [...を含む], がんゆう... -
Bao hỷ
うれしいしょうそく - [嬉しい消息] -
Bao la
たいりょうな - [大量な], きょだいな - [巨大な], びょうびょうたる - [眇眇たる], むげんの - [無限の] -
Bao lan
らんかん - [欄干] -
Bao lâu
ながい - [長い], ちょうきかん - [長期間], いつ -
Bao lên
かぶせる - [被せる] -
Bao lơn
らんかん - [欄干], ベランダ, バルコニー -
Bao nhiêu
どのくらい - [どの位], いくら - [幾ら], いくつ - [幾つ], いく - [幾], căn nhà này có bao nhiêu phòng kiểu nhật?: この家には幾つ和室がありますか。,... -
Bao nhiêu lần
なんべん - [何遍], なんど - [何度], いくど - [幾度] - [kỶ ĐỘ], dù đã cố gắng gọi vào số điện thoại mà ông cho tôi... -
Bao nhiêu ngày
にっすうはどれだけか - [日数はどれだけか], なんにちですか - [何日ですか], なんにち - [何日], いくにち - [幾日]
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The Utility Room
214 lượt xemEveryday Clothes
1.365 lượt xemUnderwear and Sleepwear
268 lượt xemAt the Beach I
1.820 lượt xemConstruction
2.682 lượt xemPrepositions of Description
130 lượt xemOccupations II
1.506 lượt xemAt the Beach II
321 lượt xemThe Space Program
205 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
chào mọi người ạ mọi người hiểu được "xu thế là gì không ạ" giải thích cụ thể. Bời vì tra gg mà e đọc vẫn ko hiểu đc xu thế nghĩa là gì ạ huhu<33 nếu đc chân thành cảm ơn các a/c nhìu lm ạ
-
Chào mọi người,Xin giúp em dịch cụm "a refundable employment tax credit" trong câu sau với ạ "The federal government established the Employee Retention Credit (ERC) to provide a refundable employment tax credit to help businesses with the cost of keeping staff employed." Em dịch là Quỹ tín dụng hoàn thuế nhân công- dịch vậy xong thấy mình đọc còn không hiểu =)) Cảm ơn mọi người
-
18. This is the woman ________ the artist said posed as a model for the painting.A. whoB. whomC. whoseD. whichCHo em xin đáp án và giải thích ạ. Many thanks
-
em xin đáp án và giải thích ạ1 my uncle went out of the house.............agoA an hour's half B a half of hour C half an hour D a half hour
-
em xem phim Suzume no Tojimari có 1 đứa nói trong thì trấn không hiệu sách, không nha sĩ không có "Pub mother" "pub cat's eye"but 2 pubs for some reason. Em không hiểu câu đó là gì ạ? Quán ăn cho mèo à? Quán rượu mẹ á? :(((
-
Cho mình hỏi, câu TA dưới đây nên chọn phương án dịch TV nào trong hai phương án sau:In the event of bankruptcy, commencement of civil rehabilitation proceedings, commencement of corporate reorganization proceedings, or commencement of special liquidation is petitioned.Phương án 1:Trong trường hợp có các kiến nghị mở thủ tục phá sản, thủ tục tố tụng cải cách dân sự, thủ tục tổ chức lại doanh nghiệp hoặc thủ tục thanh lý đặc biệt.Phương án 2:Trong trường hợp phá sản, có các... Xem thêm.