Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Bao nhiêu lần

Mục lục

exp

なんべん - [何遍]
なんど - [何度]
いくど - [幾度] - [KỶ ĐỘ]
Dù đã cố gắng gọi vào số điện thoại mà ông cho tôi không biết bao lần, nhưng vẫn không liên lạc được: お知らせいただいた電話番号に連絡を取ろうと幾度も試みたのですが、叶いませんでした。
sau khi mấy lần thay đổi chỗ ở: 幾度か住まいを変えた後で

Xem thêm các từ khác

  • Bao nhiêu ngày

    にっすうはどれだけか - [日数はどれだけか], なんにちですか - [何日ですか], なんにち - [何日], いくにち - [幾日]
  • Bao nhiêu người

    なんにんですか - [何人ですか]
  • Bao nhiêu thời gian

    きかんはどれだけか - [期間はどれだけか]
  • Bao nhiêu tiền

    どのくらい - [どの位], おかねはいくらですか - [お金はいくらですか], いくらですか, いくら - [幾ら], một ngày anh...
  • Bao nhiêu tuổi

    なんさいですか - [何歳ですか], おいくつ - [お幾つ]
  • Bao phủ

    おおう - [被う], おおう - [覆う], くるむ, もうらする - [網羅する], cánh đồng được bao phủ một lớp tuyết.: 野は雪に覆われている。
  • Bao quanh

    もうらする - [網羅する], かこむ - [囲む], hàng rào bao quanh vườn: 垣根が庭をぐるりと囲んでいる。, thành phố được...
  • Bao quát

    ほうかつする - [包括する], オールラウンド, cần phải hiểu rõ phần mềm đó và làm việc một cách bao quát: そのソフトウェアに精通し、オールラウンドに作業する必要がある
  • Bao súng ngắn bằng da

    ホルスター
  • Bao tay

    てぶくろ - [手袋], グローブボックス, găng tay cách điện cao su: ゴム製絶縁手袋, tôi muốn có găng tay mới. những cái...
  • Bao tay bằng cao su

    ごむてぶくろ - [ゴム手袋]
  • Bao thanh toán tương đối

    とりたてだいり - [取立代理], category : 対外貿易
  • Bao thư

    ふうとう - [封筒]
  • Bao tiêu

    かいあげ - [買い上げ]
  • Bao trùm

    なげかける - [投げかける], だく - [抱く], がんゆうする - [含有する], いだく - [抱く], bao trùm (sự nghi ngờ): (疑いなど)を投げかける
  • Bao tượng

    さいふ - [財布]
  • Bao tải

    うんはんふくろ - [運搬袋]
  • Bao tử

    かかえる - [抱える], いぶくろ - [胃袋], い - [胃], bao tử (dạ dày) khỏe mạnh: じょうぶな胃
  • Bao vây

    ほういする - [包囲する], ほういこうげきする - [包囲攻撃する], とりまく - [取り巻く], かこう - [囲う], おしよせる...
  • Bao xa

    そんなにちかいか - [そんなに近いか]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top