- Từ điển Việt - Nhật
Bay phấp phới
Xem thêm các từ khác
-
Bay thẳng
ちょっこうひこうする - [直行飛行する] -
Bay thử
フライトテスト -
Bay trên mây
うちょうてん - [有頂天], shirley cảm thấy lâng lâng bay bổng (như đang bay trên mây) khi biết trúng một triệu đô la: 100万ドルが当たって、シャーリーは有頂天になった -
Bay vút
とびあがる - [飛び上がる], chim bay vút lên trời: 鳥が飛び上がる -
Bazan
トラップ -
Be
ベージュ, ビ -
Be bét
おおさけをのむ - [大酒を飲む] -
Be rút
ベイルート -
Becky!
ベッキー -
Beclin
ベルリン -
Bell Atlantic
ベルアトランティック -
Ben-grat
ベオグラード -
Bengala
ベンガラ -
Benzen
ベンゼン -
Benzen thô
ベンゾール, ベンゾリン -
Beo
ひきむしる, つねる -
Berline
ベルリン -
Bernoulli
ベルヌーイ -
Bet tô ven
ベートーヴェン -
Bi
ボールベアリング, こだま - [小玉], ペレット
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.