Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Bernoulli

Tin học

ベルヌーイ

Xem thêm các từ khác

  • Bet tô ven

    ベートーヴェン
  • Bi

    ボールベアリング, こだま - [小玉], ペレット
  • Bi-CMOS

    バイシーモス
  • Bi a

    たまつき - [玉突き] - [ngỌc ĐỘt], người chơi bia chuyên nghiệp: 玉突きを職業とする人, bị thương khi chơi bia: 玉突き事故でけがをする,...
  • Bi ai

    あいしゅう - [哀愁], あわれ - [哀れ], かなしみ - [悲しみ], かなしむ - [悲しむ]
  • Bi bàn tính

    けた - [桁]
  • Bi bô

    もぐもぐいう - [もぐもぐ言う]
  • Bi ca

    ひか - [悲歌]
  • Bi cảm

    かなしむ - [悲しむ]
  • Bi da

    ビルアード
  • Bi hoan

    ひき - [悲喜]
  • Bi hoài

    メランコリア
  • Bi hài kịch

    ひきげき - [悲喜劇] - [bi hỶ kỊch]
  • Bi khúc

    ひきょく - [非曲], ひきょく - [悲曲] - [bi khÚc]
  • Bi khổ

    ふこう - [不孝], くなん - [苦難]
  • Bi kịch

    ひげきてき - [悲劇的] - [bi kỊch ĐÍch], ドラマチック, ひげき - [悲劇], ひわ - [悲話] - [bi thoẠi]
  • Bi quan

    ひかんてき - [悲観的], ひかん - [悲観], ペシミスティック
  • Bi sầu

    ひたん - [悲嘆]
  • Bi thương

    ひそう - [悲愴] - [bi thƯƠng], かなしい - [悲しい], かなしむ - [悲しむ], ひしょう - [悲傷], tâm trạng bi thương: 悲しい気持ち,...
  • Bi thảm

    きのどく - [気の毒], ひさん - [悲惨], ひさんな - [悲惨な]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top