Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Biên độ truyền động

Kỹ thuật

ドライブレンジ

Xem thêm các từ khác

  • Biếm

    ひなんする - [非難する]
  • Biếm họa

    ふうしが - [風刺画] - [phong thÍch hỌa], ぎが - [戯画], họa sỹ vẽ tranh biếm hoạ: 風刺画家, nhà biếm hoạ: 戯画家, tranh...
  • Biến bản ghi

    レコードへんすう - [レコード変数]
  • Biến bắt đầu

    かいしへんすう - [開始変数]
  • Biến chia sẻ

    きょうようへんすう - [共用変数]
  • Biến chuyển

    へんてんする - [変転する]
  • Biến chuyển mạch

    すいっちんぐへんすう - [スイッチング変数]
  • Biến chuyển tốt

    こうてん - [好転する], (bệnh tình) chuyển biến tốt (bến chuyển tốt) sau khi được điều trị: 治療後に好転する(症状が),...
  • Biến chuỗi

    ストリングへんすう - [ストリング変数], れつへんすう - [列変数]
  • Biến chất

    へんしつ - [変質]
  • Biến chứng

    がっぺいしょう - [合併症], các biến chứng kèm theo sẩy thai, chửa ngoài tử cung: 流産や子宮外妊娠に伴う合併症
  • Biến chỉ số dưới

    そえじづきへんすう - [添え字付き変数]
  • Biến cách

    へんかく - [変革]
  • Biến có cấu trúc

    こうぞうたいへんすう - [構造体変数]
  • Biến cơ sở

    きほんへんすう - [基本変数]
  • Biến cải

    かいへん - [改変]
  • Biến cục bộ

    きょくしょうへんすう - [局所変数], ないぶへんすう - [内部変数]
  • Biến cố

    じこ - [事故], とっぱつ - [突発] - [ĐỘt phÁt], ハプニング
  • Biến cố định

    えんきゅうへんすう - [永久変数]
  • Biến dạng cấu trúc

    こうぞうへんか - [構造変化] - [cẤu tẠo biẾn hÓa]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top