- Từ điển Việt - Nhật
Biên giới
Mục lục |
n
ボーダー
フロンティア
さかい - [境]
こっきょう - [国境] - [QUỐC CẢNH]
- lãnh thổ biên giới Pháp với Đức.: ドイツのフランス国境地幕
- Trung Quốc và Liên Xô có chung biên giới quốc gia.: ソ連と中国は国境を接している。
- Người ta thường hay nói "Nghệ thuật không biên giới".: 「芸術に国境なし」とよく言われる。
きょうかい - [境界]
- cột mốc biên giới: 境界標
Các từ tiếp theo
-
Biên giới hải quan
かんぜいせん - [関税線] -
Biên hệ số khuếch đại
げいんよゆう - [ゲイン余有], げいんよゆう - [ゲイン余裕] -
Biên khu
こっきょうちく - [国境地区] -
Biên kịch
だいほんさくしゃ - [台本作者] -
Biên lai
レシート, りょうしゅうしょう - [領収証], りょうしゅうしょ - [領収書], おさつ - [お札], うけとり - [受取り], うけとり... -
Biên lai chủ cầu cảng
はとばしょゆうしゃうけとりしゃ - [波止場所有者受取者], はとばしょゆうしゃうけとりしょ - [波止場所有者受取書],... -
Biên lai hàng kiện nhỏ
ゆうびんこつつみうけとりしょ - [郵便小包受取書], ゆうびんこづつみうけとりしょ - [郵便小包受取書], category :... -
Biên lai hải quan
ぜいかんうけとりしょ - [税関受取書], ぜいかんうけとりしょ - [税関受取書], category : 対外貿易 -
Biên lai kho
くらにしょうけん - [倉荷証券], くらにしょうけん - [倉荷証券] -
Biên lai kho cảng
ドックレシート, ドックシート, category : 対外貿易
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
A Science Lab
692 lượt xemAt the Beach II
321 lượt xemIn Port
192 lượt xemHousework and Repair Verbs
2.220 lượt xemKitchen verbs
308 lượt xemFruit
282 lượt xemThe Living room
1.309 lượt xemHighway Travel
2.655 lượt xemTrucks
180 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
chào mọi người ạ mọi người hiểu được "xu thế là gì không ạ" giải thích cụ thể. Bời vì tra gg mà e đọc vẫn ko hiểu đc xu thế nghĩa là gì ạ huhu<33 nếu đc chân thành cảm ơn các a/c nhìu lm ạ
-
Chào mọi người,Xin giúp em dịch cụm "a refundable employment tax credit" trong câu sau với ạ "The federal government established the Employee Retention Credit (ERC) to provide a refundable employment tax credit to help businesses with the cost of keeping staff employed." Em dịch là Quỹ tín dụng hoàn thuế nhân công- dịch vậy xong thấy mình đọc còn không hiểu =)) Cảm ơn mọi người
-
18. This is the woman ________ the artist said posed as a model for the painting.A. whoB. whomC. whoseD. whichCHo em xin đáp án và giải thích ạ. Many thanks
-
em xin đáp án và giải thích ạ1 my uncle went out of the house.............agoA an hour's half B a half of hour C half an hour D a half hour
-
em xem phim Suzume no Tojimari có 1 đứa nói trong thì trấn không hiệu sách, không nha sĩ không có "Pub mother" "pub cat's eye"but 2 pubs for some reason. Em không hiểu câu đó là gì ạ? Quán ăn cho mèo à? Quán rượu mẹ á? :(((
-
Cho mình hỏi, câu TA dưới đây nên chọn phương án dịch TV nào trong hai phương án sau:In the event of bankruptcy, commencement of civil rehabilitation proceedings, commencement of corporate reorganization proceedings, or commencement of special liquidation is petitioned.Phương án 1:Trong trường hợp có các kiến nghị mở thủ tục phá sản, thủ tục tố tụng cải cách dân sự, thủ tục tổ chức lại doanh nghiệp hoặc thủ tục thanh lý đặc biệt.Phương án 2:Trong trường hợp phá sản, có các... Xem thêm.