- Từ điển Việt - Nhật
Biên hệ số khuếch đại
Kỹ thuật
げいんよゆう - [ゲイン余有]
げいんよゆう - [ゲイン余裕]
Các từ tiếp theo
-
Biên khu
こっきょうちく - [国境地区] -
Biên kịch
だいほんさくしゃ - [台本作者] -
Biên lai
レシート, りょうしゅうしょう - [領収証], りょうしゅうしょ - [領収書], おさつ - [お札], うけとり - [受取り], うけとり... -
Biên lai chủ cầu cảng
はとばしょゆうしゃうけとりしゃ - [波止場所有者受取者], はとばしょゆうしゃうけとりしょ - [波止場所有者受取書],... -
Biên lai hàng kiện nhỏ
ゆうびんこつつみうけとりしょ - [郵便小包受取書], ゆうびんこづつみうけとりしょ - [郵便小包受取書], category :... -
Biên lai hải quan
ぜいかんうけとりしょ - [税関受取書], ぜいかんうけとりしょ - [税関受取書], category : 対外貿易 -
Biên lai kho
くらにしょうけん - [倉荷証券], くらにしょうけん - [倉荷証券] -
Biên lai kho cảng
ドックレシート, ドックシート, category : 対外貿易 -
Biên lai người nhận
にうけしょ - [荷受書], うけとりにんりょうしゅうしょ - [受取人領収書], にうけしょ - [荷受書], category : 対外貿易,... -
Biên lai nhận tiền
りょうしゅうしょ - [領収書]
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The U.S. Postal System
144 lượt xemThe Bathroom
1.527 lượt xemInsects
166 lượt xemPeople and relationships
194 lượt xemPlants and Trees
605 lượt xemSchool Verbs
297 lượt xemMusic, Dance, and Theater
162 lượt xemTeam Sports
1.536 lượt xemMedical and Dental Care
18 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Chào mọi người ạ.Mọi người có thể giúp em dịch nghĩa của các từ "orbital floor and roof and orbital plate". Em học chuyên ngành mà lên gg dịch không hiểu. Cảm ơn a/c nhiều
-
0 · 31/03/23 10:53:13
-
-
chào mọi người ạ mọi người hiểu được "xu thế là gì không ạ" giải thích cụ thể. Bời vì tra gg mà e đọc vẫn ko hiểu đc xu thế nghĩa là gì ạ huhu<33 nếu đc chân thành cảm ơn các a/c nhìu lm ạ
-
Chào mọi người,Xin giúp em dịch cụm "a refundable employment tax credit" trong câu sau với ạ "The federal government established the Employee Retention Credit (ERC) to provide a refundable employment tax credit to help businesses with the cost of keeping staff employed." Em dịch là Quỹ tín dụng hoàn thuế nhân công- dịch vậy xong thấy mình đọc còn không hiểu =)) Cảm ơn mọi người
-
18. This is the woman ________ the artist said posed as a model for the painting.A. whoB. whomC. whoseD. whichCHo em xin đáp án và giải thích ạ. Many thanks
-
em xin đáp án và giải thích ạ1 my uncle went out of the house.............agoA an hour's half B a half of hour C half an hour D a half hour
-
em xem phim Suzume no Tojimari có 1 đứa nói trong thì trấn không hiệu sách, không nha sĩ không có "Pub mother" "pub cat's eye"but 2 pubs for some reason. Em không hiểu câu đó là gì ạ? Quán ăn cho mèo à? Quán rượu mẹ á? :(((