- Từ điển Việt - Nhật
Biên lai hải quan
Mục lục |
n
ぜいかんうけとりしょ - [税関受取書]
Kinh tế
ぜいかんうけとりしょ - [税関受取書]
- Category: 対外貿易
Các từ tiếp theo
-
Biên lai kho
くらにしょうけん - [倉荷証券], くらにしょうけん - [倉荷証券] -
Biên lai kho cảng
ドックレシート, ドックシート, category : 対外貿易 -
Biên lai người nhận
にうけしょ - [荷受書], うけとりにんりょうしゅうしょ - [受取人領収書], にうけしょ - [荷受書], category : 対外貿易,... -
Biên lai nhận tiền
りょうしゅうしょ - [領収書] -
Biên lai thuyền phó
ほんせんうけとりしょう - [本船受取証], category : 対外貿易 -
Biên lai thuyền phó hoàn hảo
むこしょうほんせんうけとりしょ - [無故障本船受取書], category : 対外貿易 -
Biên lai thuyền phó không hoàn hảo
こしょうつきいっとうこうかいしうけとりしょ - [故障付一等航海士受取書], こしょうつきいっとうほんせんとりしょ... -
Biên lai tiền gửi
よきんりょうしゅうしょ - [預金領収書], よきんうけいれしょ - [預金受入書], よたくしょうけん - [預託証券], よきんうけいれしょ... -
Biên lai tín khác
たんぽしょうひんほかんしょう - [担保商品保管証], category : 対外貿易 -
Biên lai tín thác
ゆにゅうたんぽにもつほかんしょう - [輸入担保荷物保管証], たんぽしょうひんほかんしょう - [担保商品保管証],...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Trucks
180 lượt xemThe Human Body
1.587 lượt xemOccupations I
2.124 lượt xemPleasure Boating
187 lượt xemKitchen verbs
308 lượt xemPeople and relationships
194 lượt xemPlants and Trees
605 lượt xemMap of the World
635 lượt xemPublic Transportation
283 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
chào mọi người ạ mọi người hiểu được "xu thế là gì không ạ" giải thích cụ thể. Bời vì tra gg mà e đọc vẫn ko hiểu đc xu thế nghĩa là gì ạ huhu<33 nếu đc chân thành cảm ơn các a/c nhìu lm ạ
-
Chào mọi người,Xin giúp em dịch cụm "a refundable employment tax credit" trong câu sau với ạ "The federal government established the Employee Retention Credit (ERC) to provide a refundable employment tax credit to help businesses with the cost of keeping staff employed." Em dịch là Quỹ tín dụng hoàn thuế nhân công- dịch vậy xong thấy mình đọc còn không hiểu =)) Cảm ơn mọi người
-
18. This is the woman ________ the artist said posed as a model for the painting.A. whoB. whomC. whoseD. whichCHo em xin đáp án và giải thích ạ. Many thanks
-
em xin đáp án và giải thích ạ1 my uncle went out of the house.............agoA an hour's half B a half of hour C half an hour D a half hour
-
em xem phim Suzume no Tojimari có 1 đứa nói trong thì trấn không hiệu sách, không nha sĩ không có "Pub mother" "pub cat's eye"but 2 pubs for some reason. Em không hiểu câu đó là gì ạ? Quán ăn cho mèo à? Quán rượu mẹ á? :(((
-
Cho mình hỏi, câu TA dưới đây nên chọn phương án dịch TV nào trong hai phương án sau:In the event of bankruptcy, commencement of civil rehabilitation proceedings, commencement of corporate reorganization proceedings, or commencement of special liquidation is petitioned.Phương án 1:Trong trường hợp có các kiến nghị mở thủ tục phá sản, thủ tục tố tụng cải cách dân sự, thủ tục tổ chức lại doanh nghiệp hoặc thủ tục thanh lý đặc biệt.Phương án 2:Trong trường hợp phá sản, có các... Xem thêm.