Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Biên lai kho cảng

Mục lục

n

ドックレシート

Kinh tế

ドックシート
Category: 対外貿易

Các từ tiếp theo

  • Biên lai người nhận

    にうけしょ - [荷受書], うけとりにんりょうしゅうしょ - [受取人領収書], にうけしょ - [荷受書], category : 対外貿易,...
  • Biên lai nhận tiền

    りょうしゅうしょ - [領収書]
  • Biên lai thuyền phó

    ほんせんうけとりしょう - [本船受取証], category : 対外貿易
  • Biên lai thuyền phó hoàn hảo

    むこしょうほんせんうけとりしょ - [無故障本船受取書], category : 対外貿易
  • Biên lai thuyền phó không hoàn hảo

    こしょうつきいっとうこうかいしうけとりしょ - [故障付一等航海士受取書], こしょうつきいっとうほんせんとりしょ...
  • Biên lai tiền gửi

    よきんりょうしゅうしょ - [預金領収書], よきんうけいれしょ - [預金受入書], よたくしょうけん - [預託証券], よきんうけいれしょ...
  • Biên lai tín khác

    たんぽしょうひんほかんしょう - [担保商品保管証], category : 対外貿易
  • Biên lai tín thác

    ゆにゅうたんぽにもつほかんしょう - [輸入担保荷物保管証], たんぽしょうひんほかんしょう - [担保商品保管証],...
  • Biên lai tính tiền

    レシート
  • Biên lai tạm thời

    かりうけとりしょ - [仮受取書], かりりょうしゅうしょ - [仮領収書]
Điều khoản Nhóm phát triển Trà Sâm Dứa
Rừng Từ điển trực tuyến © 2023
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 29/03/23 09:17:04
    Chào mọi người ạ.
    Mọi người có thể giúp em dịch nghĩa của các từ "orbital floor and roof and orbital plate". Em học chuyên ngành mà lên gg dịch không hiểu. Cảm ơn a/c nhiều
    • dienh
      0 · 31/03/23 10:53:13
  • 26/03/23 09:48:00
    chào mọi người ạ mọi người hiểu được "xu thế là gì không ạ" giải thích cụ thể. Bời vì tra gg mà e đọc vẫn ko hiểu đc xu thế nghĩa là gì ạ huhu<33 nếu đc chân thành cảm ơn các a/c nhìu lm ạ
  • 24/03/23 02:51:20
    Chào mọi người,
    Xin giúp em dịch cụm "a refundable employment tax credit" trong câu sau với ạ "The federal government established the Employee Retention Credit (ERC) to provide a refundable employment tax credit to help businesses with the cost of keeping staff employed." Em dịch là Quỹ tín dụng hoàn thuế nhân công- dịch vậy xong thấy mình đọc còn không hiểu =)) Cảm ơn mọi người
    • dienh
      0 · 25/03/23 03:13:48
      • Diệu Thu
        Trả lời · 26/03/23 11:16:44
  • 24/03/23 01:37:42
    18. This is the woman ________ the artist said posed as a model for the painting.
    A. who
    B. whom
    C. whose
    D. which
    CHo em xin đáp án và giải thích ạ. Many thanks
    • dienh
      0 · 25/03/23 03:19:54
      • Hoa Phan
        Trả lời · 25/03/23 06:18:51
    • dienh
      0 · 26/03/23 03:35:00
  • 24/03/23 02:19:22
    em xin đáp án và giải thích ạ
    1 my uncle went out of the house.............ago
    A an hour's half
    B a half of hour
    C half an hour
    D a half hour
    • dienh
      0 · 25/03/23 03:19:12
  • 19/03/23 10:40:27
    em xem phim Suzume no Tojimari có 1 đứa nói trong thì trấn không hiệu sách, không nha sĩ không có "Pub mother" "pub cat's eye"
    but 2 pubs for some reason. Em không hiểu câu đó là gì ạ? Quán ăn cho mèo à? Quán rượu mẹ á? :(((
    • Sáu que Tre
      1 · 23/03/23 09:09:35
Loading...
Top