Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Biên lai nhận tiền

n

りょうしゅうしょ - [領収書]

Xem thêm các từ khác

  • Biên lai thuyền phó

    ほんせんうけとりしょう - [本船受取証], category : 対外貿易
  • Biên lai thuyền phó hoàn hảo

    むこしょうほんせんうけとりしょ - [無故障本船受取書], category : 対外貿易
  • Biên lai thuyền phó không hoàn hảo

    こしょうつきいっとうこうかいしうけとりしょ - [故障付一等航海士受取書], こしょうつきいっとうほんせんとりしょ...
  • Biên lai tiền gửi

    よきんりょうしゅうしょ - [預金領収書], よきんうけいれしょ - [預金受入書], よたくしょうけん - [預託証券], よきんうけいれしょ...
  • Biên lai tín khác

    たんぽしょうひんほかんしょう - [担保商品保管証], category : 対外貿易
  • Biên lai tín thác

    ゆにゅうたんぽにもつほかんしょう - [輸入担保荷物保管証], たんぽしょうひんほかんしょう - [担保商品保管証],...
  • Biên lai tính tiền

    レシート
  • Biên lai tạm thời

    かりうけとりしょ - [仮受取書], かりりょうしゅうしょ - [仮領収書]
  • Biên nhận

    りょうしゅうしょ - [領収書], うけとり - [受取り], うけとり - [受取], うけとり - [受け取り], うけとり - [受け取],...
  • Biên niên

    ねんれい - [年齢], ねんだいき - [年代記] - [niÊn ĐẠi kÝ], biên niên sử về chương trình vũ trụ của chúng ta.: われわれの宇宙計画の歴史的な年代記,...
  • Biên niên học

    ねんだいき - [年代記] - [niÊn ĐẠi kÝ], biên niên sử về chương trình vũ trụ của chúng ta.: われわれの宇宙計画の歴史的な年代記,...
  • Biên soạn từ điển

    じしょをへんさんする - [辞書を編纂する]
  • Biên sổ

    きちょう - [記帳]
  • Biên thùy

    へんきょう - [辺境]
  • Biên tên

    きめいする - [記名する]
  • Biên tập

    へんしゅう - [編集する], biên tập tạp chí.: 雑誌を編集する, biên tập các dữ liệu nghiên cứu thị trường.: 市場調査データを編集する
  • Biên tập cấu trúc

    こうぞうたいへんしゅう - [構造体編集]
  • Biên tập liên kết

    れんけいへんしゅう - [連係編集]
  • Biên tập viên

    へんしゅういん - [編集員]
  • Biên vào

    へんにゅう - [編入する], Được thu nạp vào đội quân dự bị.: 予備艦隊に編入される, thị trấn này được sát nhập...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top