Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Biên tập viên

v

へんしゅういん - [編集員]

Xem thêm các từ khác

  • Biên vào

    へんにゅう - [編入する], Được thu nạp vào đội quân dự bị.: 予備艦隊に編入される, thị trấn này được sát nhập...
  • Biên độ

    ひろさ - [広さ], ひろいこと - [広いこと], しんぷく - [振幅], おおきさ - [大きさ], アンプリチュード, しんぷく...
  • Biên độ biến dạng

    ひずみしんぷく - [ひずみ振幅]
  • Biên độ giá

    かかくへんどう - [価格変動], かかくへんどう - [価格変動]
  • Biên độ lắc

    スイング
  • Biên độ lớn hơn

    ワイダーバンド, ワイダーバンド, category : 対外貿易
  • Biên độ nhiệt

    ヒートレンジ
  • Biên độ rung lắc

    しんぷく - [振幅]
  • Biên độ truyền động

    ドライブレンジ
  • Biếm

    ひなんする - [非難する]
  • Biếm họa

    ふうしが - [風刺画] - [phong thÍch hỌa], ぎが - [戯画], họa sỹ vẽ tranh biếm hoạ: 風刺画家, nhà biếm hoạ: 戯画家, tranh...
  • Biến bản ghi

    レコードへんすう - [レコード変数]
  • Biến bắt đầu

    かいしへんすう - [開始変数]
  • Biến chia sẻ

    きょうようへんすう - [共用変数]
  • Biến chuyển

    へんてんする - [変転する]
  • Biến chuyển mạch

    すいっちんぐへんすう - [スイッチング変数]
  • Biến chuyển tốt

    こうてん - [好転する], (bệnh tình) chuyển biến tốt (bến chuyển tốt) sau khi được điều trị: 治療後に好転する(症状が),...
  • Biến chuỗi

    ストリングへんすう - [ストリング変数], れつへんすう - [列変数]
  • Biến chất

    へんしつ - [変質]
  • Biến chứng

    がっぺいしょう - [合併症], các biến chứng kèm theo sẩy thai, chửa ngoài tử cung: 流産や子宮外妊娠に伴う合併症
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top