- Từ điển Việt - Nhật
Biến trở
Kỹ thuật
レオスタット
Các từ tiếp theo
-
Biến trở cacbon
カーボンレオスタット -
Biến trở điều chỉnh độ sáng tự động
オートマチックディマ -
Biến tính
へんせいする - [偏性する] -
Biến tướng
へんそうする - [変相する] -
Biến tạm thời
テンポラリへんすう - [テンポラリ変数] -
Biến vô hướng
すからへんずう - [スカラ変数] -
Biến vị tương đối
そうたいへんい - [相対変位] -
Biến xác suất
かくりつへんすう - [確率変数] - [xÁc xuẤt biẾn sỐ], phân tán các biến ngẫu nhiên (biến xác suất): 確率変数の散らばり,... -
Biến áp
へんあつする - [変圧する] -
Biến áp khí
へんあつき - [変圧器]
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
In Port
192 lượt xemAn Office
235 lượt xemHousework and Repair Verbs
2.220 lượt xemThe Baby's Room
1.414 lượt xemOccupations I
2.124 lượt xemCommon Prepared Foods
211 lượt xemAt the Beach I
1.820 lượt xemThe U.S. Postal System
144 lượt xemThe Kitchen
1.170 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"