Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Biển quảng cáo

Mục lục

n

こうこくばん - [広告板] - [QUẢNG CÁO BẢN]
Tuyên truyền bằng bảng yết thị (biển quảng cáo): 広告板で宣伝する
Bảng yết thị (biển quảng cáo, bảng quảng cáo) do người bán bánh sandwich mang theo: サンドイッチマンが持つ広告板
Bảng yết thị (biển quảng cáo, bảng quảng cáo) trên xe ô tô: 車の広告板
Bảng yết thị (biển quảng cáo) tr
こうこくばん - [公告板]
こうこくとう - [広告塔]
Biển quảng cáo di động: 歩く広告塔
đóng vai trò là biển quảng cáo của~: ~の広告塔として
Chính vì tên tuổi của nhãn hiệu nổi bật đến nỗi cuối cùng chính khách hàng lại trở thành những biển quảng cáo di động: ブランド名はたいがい一目瞭然だから、結局はお客が歩く広告塔みたいになってしまう
Biển quảng cáo treo

Kinh tế

こうこくばん - [広告板]

Xem thêm các từ khác

  • Biển sâu

    うなばら - [海原] - [hẢi nguyÊn]
  • Biển số xe

    ナンバープレート
  • Biển thủ

    かたりとる - [騙りとる], おうりょう - [横領する], anh ta biển thủ 5 triệu yên của công ty.: 彼は会社の金500万円を横領した。
  • Biển xanh

    あおうなばら - [青海原] - [thanh hẢi nguyÊn], trong đại dương xanh: 青海原で
  • Biển ở sâu trong nội địa

    せとないかい - [瀬戸内海], viện nghiên cứu thủy sản thuộc vùng biển nằm sâu trong nội địa: 瀬戸内海区水産研究所,...
  • Biểu bì

    ひょうひ - [表皮] - [biỂu bÌ], biểu bì hoại tử: 壊死性表皮
  • Biểu chương

    ひょうしょう - [表彰]
  • Biểu cước

    うんちんひょう - [運賃表]
  • Biểu cước đường sắt

    てつどううんちんひょう - [鉄道運賃表], てつどううんちんひょう - [鉄道運賃表], category : 対外貿易
  • Biểu diễn

    えんそう - [演奏], えんそう - [演奏する], こうえん - [公演], コンサート, じつえん - [実演], じょうえん - [上演],...
  • Biểu diễn ba chiều bằng các đường thẳng

    ワイヤフレームひょうげん - [ワイヤフレーム表現]
  • Biểu diễn bị cắt bớt

    じょういしょうりゃくひょうき - [上位省略表記]
  • Biểu diễn dạng số

    ディジタルひょうげん - [ディジタル表現]
  • Biểu diễn dữ liệu

    データひょうじ - [データ表示]
  • Biểu diễn lưu động

    じゅんぎょう - [巡業]
  • Biểu diễn lại

    アンコール, yêu cầu hát lại (biểu diễn lại): アンコールを求める, thúc giục biểu diễn lại: アンコールを促す,...
  • Biểu diễn ma trận

    ぎょうれつひょうげん - [行列表現]
  • Biểu diễn mã

    コードかひょうげん - [コード化表現], コードち - [コード値], コードようそ - [コード要素]
  • Biểu diễn rời rạc

    りさんてきひょうげん - [離散的表現]
  • Biểu diễn số

    すうちひょうげん - [数値表現], すうひょうげん - [数表現], ディジタルひょうげん - [ディジタル表現]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top