Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Biểu diễn

Mục lục

exp

えんそう - [演奏]
えんそう - [演奏する]
Lần đầu tiên trong đời, cô ấy biểu diễn trước nhiều khán giả như vậy.: 彼女は生まれて初めて大観衆の前でピアノの演奏した。
こうえん - [公演]
Trước buổi công diễn (buổi biểu diễn), tất cả các diễn viên đều xuất hiện ở sân khấu: 公演[上演]の前に、キャスト全員がステージに出てきた
Buổi công diễn (buổi biểu diễn) ở nước ngoài (lưu diễn ở nước ngoài): 海外公演
Buổi công diễn (buổi biểu diễn) chính thức do các nghệ sĩ Nhật bản
コンサート
じつえん - [実演]
じょうえん - [上演]
じょうえん - [上演する]

Tin học

びょうしゅつ - [描出]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top