Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Biểu mẫu được mã hoá

Tin học

ふごうかけいしき - [符号化形式]

Xem thêm các từ khác

  • Biểu ngữ

    ひょうご - [標語], のぼり - [幟] - [xÍ], スローガン, biểu ngữ an toàn giao thông: 交通安全の標語, biểu ngữ quốc gia:...
  • Biểu quyết

    たすうけつ - [多数決], ぎけつ - [議決], ぎけつする - [議決する], とる - [取る], ひょうけつ - [表決], chọn lớp trưởng...
  • Biểu thuế

    かんぜいひょう - [関税表]
  • Biểu thuế kép

    ふくすうぜいひょう - [複数税表], ふくすうぜいひょう - [複数税表], category : 対外貿易
  • Biểu thuế lũy tiến từng phần

    だんかいべつるいしんかぜいひょう - [段階別累進課税表]
  • Biểu thuế nhiều cột

    ふくしきかんぜいりつひょう - [複式関税率表], ふくしきかんぜいりつひょう - [複式関税率表], category : 対外貿易
  • Biểu thuế nhập khẩu

    ゆにゅうりすとひょう - [輸入リスト表], ゆにゅうぜいひょう - [輸入税表], ゆにゅうぜいひょう - [輸入税表], ゆにゅうぜいりつひょう...
  • Biểu thuế quan

    かんぜいりつひょう - [関税率表]
  • Biểu thuế thường

    つうじょうかんぜいひょう - [通常関税表], つうじょうかんぜいひょう - [通常関税表], category : 対外貿易
  • Biểu thuế xuất khẩu

    ゆしゅつりすと - [輸出リスト], ゆしゅつぜいりすと - [輸出税リスト], ゆしゅつかんぜいひょう - [輸出関税表], ゆしゅつかんぜいひょう...
  • Biểu thuế đơn

    つうじょうかんぜいひょう - [通常関税表], たんしきかんぜいりつひょう - [単式関税率表], たんじゅんかんぜいりつひょう...
  • Biểu thuế đối ngoại chung

    いきがいきょうつうかんぜい - [域外共通関税], きょうつうたいがいかんぜいひょう - [共通対外関税表], りょうがいきょうつうかんぜいひょう...
  • Biểu thức

    ほうていしき - [方程式], しき - [式]
  • Biểu thức Kolosoff-Mushkelishvili

    ころそふむすへりしびりのひょうじ - [コロソフ-ムスヘリシビリの表示]
  • Biểu thức có điều kiện

    じょうけんしき - [条件式]
  • Biểu thức cộng

    れんけつしき - [連結式]
  • Biểu thức dương

    ポジティブひょうじ - [ポジティブ表示]
  • Biểu thức hằng số

    ていすうしき - [定数式]
  • Biểu thức phức hợp

    ふくごうしき - [複合式]
  • Biểu thức so sánh

    ひかくしき - [比較式]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top