- Từ điển Việt - Nhật
Biểu tượng tiền tệ
Tin học
つうかきごう - [通貨記号]
つうかへんしゅうようもじ - [通貨編集用文字]
Xem thêm các từ khác
-
Biểu tượng tài liệu
ぶんしょアイコン - [文書アイコン] -
Biểu tượng đặc trưng
こべつきごう - [個別記号] -
Biểu tượng đồ hoạ
ずけいきごう - [図形記号] -
Biểu đạt
いいあらわす - [言い表わす], いいあらわす - [言い表す], あらわす - [表す], ngôn từ biểu đạt (diễn tả) rất thành... -
Biểu để đánh dấu
マークシート -
Biểu đồ
ヒストグラム, ダイヤ, ダイアグラム, ずひょう - [図表], グラフ, おもて - [表], Đây là một biểu đồ biểu diễn tổng... -
Biểu đồ Gantt
ガントチャート -
Biểu đồ P-S-N
ぴーえすえぬせんず - [P-S-N線図] -
Biểu đồ S-N
えすえぬせんず - [S-N線図] -
Biểu đồ Ven
ベンず - [ベン図] -
Biểu đồ biểu diễn giá cổ phiếu theo kiểu sắp xếp không theo thời gian
しんねあし - [新値足], category : 分析・指標, explanation : 非時系列チャートの一種である。株価が新値(高値、あるいは安値)を更新する度に、右側にチャートを伸ばしていくもの。高値を更新した場合には陽線を、安値を更新した場合には陰線を書き加える。///新値足は、終値を基準としており、ザラ場での株価は考慮しない。,... -
Biểu đồ chu trình
ながれず - [流れ図] - [lƯu ĐỒ], biểu đồ chu trình chi tiết: 詳細流れ図, biểu đồ chu trình thông tin: 情報流れ図 -
Biểu đồ cột
カラムチャート -
Biểu đồ entanpi-entropi
えんたるぴーえんとろぴーせんず - [エンタルピー-エントロピー線図] -
Biểu đồ hệ số phản xạ
はんしゃけいすうせんず - [反射係数線図] - [phẢn xẠ hỆ sỐ tuyẾn ĐỒ] -
Biểu đồ khí tượng tầng cao
こうそうてんきず - [高層天気図] - [cao tẦng thiÊn khÍ ĐỒ] -
Biểu đồ lập thể đơn
エスアイエス -
Biểu đồ mêgaxich
インメガチャート -
Biểu đồ mô hình thử nghiệm TV
インメガチャート -
Biểu đồ mạng
ネットワークず - [ネットワーク図]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.