- Từ điển Việt - Nhật
Bi đông
n
すいとう - [水筒]
かん - [缶]
Xem thêm các từ khác
-
Bi đông nhựa
プラスチック -
Bia
もくひょう - [目標], ひょうてき - [標的], ビール, ビール, ビア, きねんひ - [記念碑], rót bia: ビールを注ぐ -
Bia bắn
ひょうてき - [標的] -
Bia hơi
なまびーる - [生ビール], rót một cốc bia tươi.: 生ビールをつぐ, lấy bia tươi vào vại nhỏ từ vòi thùng bia.: 生ビールを小ジョッキに入れる〔栓をひねって〕 -
Bia kỷ niệm
きねんひ - [記念碑], bia tưởng niệm (bia kỷ niệm) các liệt sĩ việt nam: ベトナム戦没者記念碑, tên của hàng ngàn liệt... -
Bia kỷ niệm chiến tranh
ひょうちゅうひ - [表忠碑] - [biỂu trung bia] -
Bia miệng
せろん - [世論] -
Bia mộ
ぼひょう - [墓標], ぼひ - [墓碑], ぼせき - [墓石] - [mỘ thẠch] -
Bia tươi
なまビール - [生ビール] - [sinh], phục vụ miễn phí một cốc bia tươi cho những khách hàng đến sớm nhất.: 先着_名の顧客に対し生ビールを1杯無料サービスする -
Bia tưởng niệm
きねんひ - [記念碑], bia tưởng niệm các liệt sĩ việt nam: ベトナム戦没者記念碑, tên của hàng ngàn liệt sĩ đã được... -
Bia đá
ひせき - [碑石] - [bi thẠch], せきひ - [石碑], xóa những dòng chữ đã khắc trên bia đá.: 石碑に刻まれた言葉を消し去る,... -
Bikini
ビキニ -
Billiards
ビリヤード -
BinHex
バインヘクス -
Bin đinh
ビルディング, ビル -
Bing gô
ビンゴ -
Binh
へいたい - [兵隊], へいし - [兵士], ぐんたい - [軍隊] -
Binh biến
クーデター -
Binh bị
ぐんび - [軍備] -
Binh bộ
ぐんじぶしょう - [軍事部省], ぐんじぶ - [軍事部]
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
