- Từ điển Việt - Nhật
Bi đông nhựa
v
プラスチック
Các từ tiếp theo
-
Bia
もくひょう - [目標], ひょうてき - [標的], ビール, ビール, ビア, きねんひ - [記念碑], rót bia: ビールを注ぐ -
Bia bắn
ひょうてき - [標的] -
Bia hơi
なまびーる - [生ビール], rót một cốc bia tươi.: 生ビールをつぐ, lấy bia tươi vào vại nhỏ từ vòi thùng bia.: 生ビールを小ジョッキに入れる〔栓をひねって〕 -
Bia kỷ niệm
きねんひ - [記念碑], bia tưởng niệm (bia kỷ niệm) các liệt sĩ việt nam: ベトナム戦没者記念碑, tên của hàng ngàn liệt... -
Bia kỷ niệm chiến tranh
ひょうちゅうひ - [表忠碑] - [biỂu trung bia] -
Bia miệng
せろん - [世論] -
Bia mộ
ぼひょう - [墓標], ぼひ - [墓碑], ぼせき - [墓石] - [mỘ thẠch] -
Bia tươi
なまビール - [生ビール] - [sinh], phục vụ miễn phí một cốc bia tươi cho những khách hàng đến sớm nhất.: 先着_名の顧客に対し生ビールを1杯無料サービスする -
Bia tưởng niệm
きねんひ - [記念碑], bia tưởng niệm các liệt sĩ việt nam: ベトナム戦没者記念碑, tên của hàng ngàn liệt sĩ đã được... -
Bia đá
ひせき - [碑石] - [bi thẠch], せきひ - [石碑], xóa những dòng chữ đã khắc trên bia đá.: 石碑に刻まれた言葉を消し去る,...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Describing Clothes
1.041 lượt xemCommon Prepared Foods
211 lượt xemMedical and Dental Care
18 lượt xemThe Supermarket
1.163 lượt xemThe Kitchen
1.170 lượt xemSeasonal Verbs
1.323 lượt xemConstruction
2.682 lượt xemPeople and relationships
194 lượt xemBikes
728 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Chào mọi người ạ.Mọi người có thể giúp em dịch nghĩa của các từ "orbital floor and roof and orbital plate". Em học chuyên ngành mà lên gg dịch không hiểu. Cảm ơn a/c nhiều
-
0 · 31/03/23 10:53:13
-
-
chào mọi người ạ mọi người hiểu được "xu thế là gì không ạ" giải thích cụ thể. Bời vì tra gg mà e đọc vẫn ko hiểu đc xu thế nghĩa là gì ạ huhu<33 nếu đc chân thành cảm ơn các a/c nhìu lm ạ
-
Chào mọi người,Xin giúp em dịch cụm "a refundable employment tax credit" trong câu sau với ạ "The federal government established the Employee Retention Credit (ERC) to provide a refundable employment tax credit to help businesses with the cost of keeping staff employed." Em dịch là Quỹ tín dụng hoàn thuế nhân công- dịch vậy xong thấy mình đọc còn không hiểu =)) Cảm ơn mọi người
-
18. This is the woman ________ the artist said posed as a model for the painting.A. whoB. whomC. whoseD. whichCHo em xin đáp án và giải thích ạ. Many thanks
-
em xin đáp án và giải thích ạ1 my uncle went out of the house.............agoA an hour's half B a half of hour C half an hour D a half hour
-
em xem phim Suzume no Tojimari có 1 đứa nói trong thì trấn không hiệu sách, không nha sĩ không có "Pub mother" "pub cat's eye"but 2 pubs for some reason. Em không hiểu câu đó là gì ạ? Quán ăn cho mèo à? Quán rượu mẹ á? :(((