Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Bi khúc

n

ひきょく - [非曲]
ひきょく - [悲曲] - [BI KHÚC]

Xem thêm các từ khác

  • Bi khổ

    ふこう - [不孝], くなん - [苦難]
  • Bi kịch

    ひげきてき - [悲劇的] - [bi kỊch ĐÍch], ドラマチック, ひげき - [悲劇], ひわ - [悲話] - [bi thoẠi]
  • Bi quan

    ひかんてき - [悲観的], ひかん - [悲観], ペシミスティック
  • Bi sầu

    ひたん - [悲嘆]
  • Bi thương

    ひそう - [悲愴] - [bi thƯƠng], かなしい - [悲しい], かなしむ - [悲しむ], ひしょう - [悲傷], tâm trạng bi thương: 悲しい気持ち,...
  • Bi thảm

    きのどく - [気の毒], ひさん - [悲惨], ひさんな - [悲惨な]
  • Bi thống

    かなしむ - [悲しむ]
  • Bi tráng

    ひそう - [悲壮]
  • Bi đánh lửa

    やきだま - [焼玉]
  • Bi đát

    ひげきてき - [悲劇的]
  • Bi đông

    すいとう - [水筒], かん - [缶]
  • Bi đông nhựa

    プラスチック
  • Bia

    もくひょう - [目標], ひょうてき - [標的], ビール, ビール, ビア, きねんひ - [記念碑], rót bia: ビールを注ぐ
  • Bia bắn

    ひょうてき - [標的]
  • Bia hơi

    なまびーる - [生ビール], rót một cốc bia tươi.: 生ビールをつぐ, lấy bia tươi vào vại nhỏ từ vòi thùng bia.: 生ビールを小ジョッキに入れる〔栓をひねって〕
  • Bia kỷ niệm

    きねんひ - [記念碑], bia tưởng niệm (bia kỷ niệm) các liệt sĩ việt nam: ベトナム戦没者記念碑, tên của hàng ngàn liệt...
  • Bia kỷ niệm chiến tranh

    ひょうちゅうひ - [表忠碑] - [biỂu trung bia]
  • Bia miệng

    せろん - [世論]
  • Bia mộ

    ぼひょう - [墓標], ぼひ - [墓碑], ぼせき - [墓石] - [mỘ thẠch]
  • Bia tươi

    なまビール - [生ビール] - [sinh], phục vụ miễn phí một cốc bia tươi cho những khách hàng đến sớm nhất.: 先着_名の顧客に対し生ビールを1杯無料サービスする
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top