Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Binh sĩ

n

へいし - [兵士]
Binh sĩ được lệnh bắn ngay khi phát hiện ra mục tiêu.: 見つけ次第銃撃してよいと命令を受けた兵士
Binh sĩ được trang bị súng ngắn.: 銃で武装した兵士

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top