Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Binh xưởng

n

ぐんじゅこうじょう - [軍需工場]

Xem thêm các từ khác

  • Binh đao

    へいきこうじょう - [兵器工場], へいき - [兵器], せんじゅつ - [戦術]
  • Binh đoàn

    へいだん - [兵団]
  • Binh đội

    ぶたい - [部隊], ぐんたい - [軍隊]
  • Birmingham

    バーミンガム
  • Bit

    ビット, シャノン, explanation : データを表す最小単位
  • Bit bậc

    パリティビット
  • Bit chẵn lẻ

    きぐうけんさびっと - [奇偶検査ビット], パリティビット, ビットパリティ
  • Bit dính

    スティッキービット
  • Bit dấu

    ふごうびっと - [符号ビット]
  • Bit dừng

    ストップビット
  • Bit khởi đầu

    スタートビット
  • Bit lưu trữ

    アーカイブビット
  • Bit trên giây

    ビーピーエス
  • Bit xuất phát

    スタートビット
  • Bitmut

    ビスマス
  • Biwa

    びわ - [琵琶] - [tỲ bÀ]
  • BizTech

    ビズテック
  • Biên

    へんしゅうする - [編集する], へんきょう - [辺境], ちゅうしゃくする - [注釈する], きょうかい - [境界], ウイング,...
  • Biên bản

    きろくひょう - [記録表], きろくしょ - [記録書], ぎじろく - [議事録], ちょうしょ - [調書], プロトコル, biên bản vụ...
  • Biên bản dỡ hàng

    におろしほうこくしょ - [荷下し報告書], みずきりさいちょうほうこく - [水切最調報告], りくあげほうこくしょ -...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top