Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Bit

Mục lục

Kỹ thuật

ビット
Explanation: データを表す最小単位

Tin học

シャノン

Xem thêm các từ khác

  • Bit bậc

    パリティビット
  • Bit chẵn lẻ

    きぐうけんさびっと - [奇偶検査ビット], パリティビット, ビットパリティ
  • Bit dính

    スティッキービット
  • Bit dấu

    ふごうびっと - [符号ビット]
  • Bit dừng

    ストップビット
  • Bit khởi đầu

    スタートビット
  • Bit lưu trữ

    アーカイブビット
  • Bit trên giây

    ビーピーエス
  • Bit xuất phát

    スタートビット
  • Bitmut

    ビスマス
  • Biwa

    びわ - [琵琶] - [tỲ bÀ]
  • BizTech

    ビズテック
  • Biên

    へんしゅうする - [編集する], へんきょう - [辺境], ちゅうしゃくする - [注釈する], きょうかい - [境界], ウイング,...
  • Biên bản

    きろくひょう - [記録表], きろくしょ - [記録書], ぎじろく - [議事録], ちょうしょ - [調書], プロトコル, biên bản vụ...
  • Biên bản dỡ hàng

    におろしほうこくしょ - [荷下し報告書], みずきりさいちょうほうこく - [水切最調報告], りくあげほうこくしょ -...
  • Biên bản giám định

    ちょうさほうこく - [調査報告], かんていほうこくしょ - [鑑定報告書], ちょうさほうこく - [調査報告], category : 対外貿易
  • Biên bản giám định khoang

    ふなぐらこうふうさけんさほうこくしょ - [艙口封鎖検査報告書], ふなぐらこうけんさほうこくしょ - [艙口検査報告書],...
  • Biên bản góp vốn

    ごうしけいやく - [合資契約]
  • Biên bản họp dân

    住民会議の議事録
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top