Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Biwa

n

びわ - [琵琶] - [TỲ BÀ]

Xem thêm các từ khác

  • BizTech

    ビズテック
  • Biên

    へんしゅうする - [編集する], へんきょう - [辺境], ちゅうしゃくする - [注釈する], きょうかい - [境界], ウイング,...
  • Biên bản

    きろくひょう - [記録表], きろくしょ - [記録書], ぎじろく - [議事録], ちょうしょ - [調書], プロトコル, biên bản vụ...
  • Biên bản dỡ hàng

    におろしほうこくしょ - [荷下し報告書], みずきりさいちょうほうこく - [水切最調報告], りくあげほうこくしょ -...
  • Biên bản giám định

    ちょうさほうこく - [調査報告], かんていほうこくしょ - [鑑定報告書], ちょうさほうこく - [調査報告], category : 対外貿易
  • Biên bản giám định khoang

    ふなぐらこうふうさけんさほうこくしょ - [艙口封鎖検査報告書], ふなぐらこうけんさほうこくしょ - [艙口検査報告書],...
  • Biên bản góp vốn

    ごうしけいやく - [合資契約]
  • Biên bản họp dân

    住民会議の議事録
  • Biên bản lưu

    かいぎろく - [会議録]
  • Biên bản thương vụ

    しょうむぎじろく - [商務議事録], しょうむぎじろく - [商務議事録], category : 対外貿易
  • Biên bản thỏa thuận

    ごういしょ - [合意書], ごういしょ - [合意書]
  • Biên chú

    ちゅうしゃくする - [注釈する]
  • Biên chế

    へんせい - [編制]
  • Biên cương

    へんきょう - [辺境], こっきょう - [国境], きょうかい - [境界], cột mốc biên cương: 境界標
  • Biên cảnh

    へんきょう - [辺境], こっきょう - [国境]
  • Biên dạng

    けいじょう - [形状], プロファイル, プロフィール, 'related word': 輪郭
  • Biên dạng cam

    カムプロファイル, カムプロフィール, category : 自動車, explanation : エンジンのバルブの開閉タイミングを決めるパーツ。鉄の棒に涙型のカムがついているが、このカムの形によってエンジンの性格が変わる。,...
  • Biên dạng uốn

    わんきょくけいじょう - [湾曲形状]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top