Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Bom cay

exp

さいるいだん - [催涙弾]

Xem thêm các từ khác

  • Bom cảm tử

    にんげんばくだん - [人間爆弾] - [nhÂn gian bỘc ĐÀn]
  • Bom ga

    ガスボンベ, bình ga (bom ga) để đun nấu: 調理用のガスボンベ, vòi xịt kiểu bình ga (bom ga): ガスボンベ式スプレー
  • Bom gas

    ガスボンベ
  • Bom giờ

    じげんばくだん - [時限爆弾]
  • Bom hyđrô

    すいばく - [水爆]
  • Bom hóa học

    ガスボンベ
  • Bom hơi

    がすだん - [ガス弾]
  • Bom hơi độc

    どくがすだん - [毒ガス弾], ガスボンベ
  • Bom khinh khí

    すいばく - [水爆], すいそばくだん - [水素爆弾]
  • Bom khí

    ガスボンベ
  • Bom na pan

    なばーるばくだん - [ナバール爆弾]
  • Bom nguyên tử

    ピカドン, げんばく - [原爆], げんしばくだん - [原子爆弾], hai mươi nghìn quả bom nguyên tử ở hiroshima: 広島型原爆2万個,...
  • Bom nguyên tử khí Hidro

    げんすいばく - [原水爆] - [nguyÊn thỦy bỘc], phong trào cấm sử dụng bom nguyên tử khí hidro: 原水爆禁止運動, chiến tranh...
  • Bom nơtron

    ちゅうせいしばくだん - [中性子爆弾] - [trung tÍnh tỬ bỘc ĐÀn]
  • Bom vi trùng

    さいきんばくだん - [細菌爆弾]
  • Bom điện tử

    でんしばくだん - [電子爆弾]
  • Bon chen

    けちけちする, きょうそうする - [競争する]
  • Bon sai

    ぼんさい - [盆栽]
  • Bong bóng

    バブル, すいほう - [水泡], ききゅう - [気球], あわ - [泡], バルブ, bong bóng xà phòng: せっけんの泡
  • Bong bóng xà phòng

    シャボンだま - [シャボン玉]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top