Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Boong tàu

Mục lục

n

デッキ
こうはん - [甲板]
かんぱん - [甲板]
Hãy cùng lên boong tàu và tắm nắng đi.: 甲板に出て日光浴をしよう。

Xem thêm các từ khác

  • Boot

    ブート
  • Borax

    ボラックス
  • Bourne (shell)

    ボーン
  • Box điện thoại công cộng có màu xanh

    あおでんわ - [青電話] - [thanh ĐiỆn thoẠi]
  • Bra-xin

    ブラジン
  • Bratislava

    ブラチスラバ
  • Brazil

    ブラジル, ぶらじる - [伯剌西爾] - [bÁ lẠt tÂy nhĨ]
  • BrioQuery

    ブリオクエリー
  • British Borneo

    イギリスりょうボルネオ - [イギリス領ボルネオ], nước borneo thuộc địa anh cũ: 旧イギリス領ボルネオ, sản vật chủ...
  • British Guiana

    イギリスりょうギアナ - [イギリス領ギアナ], tranh chấp biên giới giữa venezuela và guiana: ベネズエラとイギリス領ギアナとの国境紛争,...
  • British Honduras

    イギリスりょうホンデュラス - [イギリス領ホンデュラス]
  • Brucxen

    ブリュッセル
  • Brussels

    ブラッセル
  • Btrieve

    ビートリーブ
  • Bu-gi

    イグニションプラグ
  • Bu gi

    てんかせん - [点火栓] - [ĐiỂm hỎa xuyÊn], スパークプラグ, explanation : ガソリンを爆発させるため、エンジンの燃焼室内で火花を発生させるパーツ。点火プラグともいう。
  • Bu gi phạm vi rộng

    ワイドレーンジプラグ
  • Bu gà

    けいしゃ - [鶏舎], bu gà lớn: 大鶏舎,
  • Bu lông

    ボルト, ヴォルト
  • Bu lông bắt lỗ lục giác

    ろっかくあなつきボルト - [六角穴付ボルト]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top