Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Buồn thảm

Mục lục

n

あいちょう - [哀調] - [AI ĐIỀU]
Bản nhạc có giai điệu buồn thảm: 哀調を帯びた曲
Bài hát có giai điệu buồn: 哀調のこもった歌
Bài hát chứa đựng đầy nỗi buồn thảm : 哀調に満ちた歌
あわれ - [哀れ]
ひさんな - [悲惨な]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top