Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Buồng ngủ

n

せんしつ - [船室]
しんしつ - [寝室]
Tất nhiên, nếu bạn muốn ở chỗ khác tôi sẽ rất vui lòng chỉ cho bạn nhưng gia đình tôi còn phòng ngủ trống và rất vui mừng đón tiếp bạn: もちろん、その他の場所が良ければ宿泊先についての情報を喜んでお伝えしますが、我が家にも予備の寝室がありますし、ご一緒できて私もうれしいので。
Đặc trưng của tầng 2 là có một phòng ngủ lớn với

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top