Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Buổi làm

exp

ろうどうじかん - [労働時間]

Xem thêm các từ khác

  • Buổi lễ

    セレモニー
  • Buổi lễ của trường

    がくえんさい - [学園祭]
  • Buổi nói chuyện

    だんわ - [談話], Đã diễn ra một buổi nói chuyện không chính thức của bộ trưởng bộ ngoại giao về vấn đề này: この問題に関する外務大臣の談話が発表された。
  • Buổi phỏng vấn

    インタビュー, buổi phỏng vấn đã diễn ra tốt đẹp: インタビュー は良く行なわれました, liệu có thể phỏng vấn...
  • Buổi sáng

    モーニング, ごぜん - [午前], あさ - [朝], tai nạn đó đã xảy ra ngay trước 0 giờ sáng: その事故は午前0時の直前に起きた,...
  • Buổi sáng nhiều mây

    あさぐもり - [朝曇り] - [triỀu ĐÀm]
  • Buổi sáng và buổi tối

    あさばん - [朝晩], tôi không thích đi tàu điện trong giờ cao điểm vào buổi sáng và buổi tối.: 朝晩ラッシュ時に電車に乗るのは嫌いだ。
  • Buổi sơ khai

    だんぞくじかん - [断続時間], せつしているあいだに - [接している間に]
  • Buổi sơ khai của sự sống

    そうねん - [壮年], thời kỳ sơ khai của sự sống: 壮年時代
  • Buổi thi lại

    さいしけん - [再試験]
  • Buổi tiếp đãi

    かんげいかい - [歓迎会]
  • Buổi tiệc

    パーティー, えんかい - [宴会]
  • Buổi tiễn đưa

    そうべつ - [送別]
  • Buổi triển lãm

    ショー, ショウ
  • Buổi trình diễn

    モーターショー, ショー, ショウ
  • Buổi trình diễn múa rối

    にんぎょうしばい - [人形芝居] - [nhÂn hÌnh chi cƯ]
  • Buổi trưa

    ひるひなか - [昼日中] - [trÚ nhẬt trung], ひる - [昼], ていご - [亭午] - [ĐÌnh ngỌ], しょうご - [正午], おひる - [お昼],...
  • Buổi trưng cầu ý kiến

    こうちょうかい - [公聴会], hội nghị trưng cầu ý kiến công khai (buổi trưng cầu ý kiến) công bằng: 公平な公聴会, hội...
  • Buổi tối

    よる - [夜], ゆうこく - [夕刻], ゆう - [夕], やかん - [夜間], ばん - [晩], ナイト, イブニング, tin tức buổi tối :...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top