Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Buổi trưng cầu ý kiến

n, exp

こうちょうかい - [公聴会]
hội nghị trưng cầu ý kiến công khai (buổi trưng cầu ý kiến) công bằng: 公平な公聴会
hội nghị trưng cầu ý kiến công khai của tiểu ban thượng viện: 上院小委員会の公聴会
hội nghị trưng cầu ý kiến (buổi trưng cầu ý kiến) không công khai: 非公式な公聴会

Xem thêm các từ khác

  • Buổi tối

    よる - [夜], ゆうこく - [夕刻], ゆう - [夕], やかん - [夜間], ばん - [晩], ナイト, イブニング, tin tức buổi tối :...
  • Buổi ăn

    しょくじ - [食事]
  • Buổi đêm

    ゆう - [夕], ナイト
  • Buổi đón chào

    かんげいかい - [歓迎会]
  • Buổi đấu giá

    オークション, tôi đã mua bán một vài thứ tại sàn đấu giá: オークション・サイトで、ちょっとした売り買いをしている,...
  • Buổi độc diễn

    リサイタル
  • Buộc

    ...しなければならない, おわせる, きょうよう - [強要], けっそく - [結束する], しばる - [縛る], しめる - [締める],...
  • Buộc chặt

    つなぎとめる - [つなぎ止める], しめる - [締める], くくる - [括る], かなしばり - [金縛り], buộc chặt thành một cái:...
  • Buộc dây

    レース
  • Buộc lòng pbải

    ...しなければならない
  • Buộc thành bó

    たばねる - [束ねる] - [thÚc]
  • Buộc thắt

    ひきしめる - [引き締める], しっかりむすぶ - [しっかり結ぶ]
  • Buộc tội

    きゅうだん - [糾弾], いちゃもんをつける - [いちゃもんを付ける], いいがかり - [言い掛かり], đã lên án tội tham...
  • Buộc vào

    つなぐ - [繋ぐ], つなぎとめる - [つなぎ止める], つながる - [繋がる]
  • Buột

    はづす, とりさる - [取り去る], すべらす
  • Buột miệng

    うっかり, うっかりしゃべる, うっかりはなす - [うっかり話す], くちばしる - [口走る], anh ấy đã buột miệng (vô...
  • Buột mồm

    くちをすべらす - [口をすべらす], つい, buột mồm nói ra: ~口がすべる
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top