- Từ điển Việt - Nhật
Bugi
Kỹ thuật
プラグ
Xem thêm các từ khác
-
Bugi có dạng nón
コニカルプラグ -
Bugi có vỏ bọc
シーズドプラグ -
Bugi côn
テーパードプラグ -
Bugi cứng
ハードプラグ -
Bugi hình nón
コニカルプラグ -
Bugi kín
シールドプラグ -
Bugi loại nguội
コールドタイププラグ, コールドプラグ -
Bugi quá tải
オーバロードプラグ -
Bugi xông khi khởi động
グロープラグ -
Bugi đánh lửa
イグニションプラグ, スパーキングプラグ, スパークプラグ -
Bugi đầy muội
スーチープラグ -
Buji
プラグ -
Bulông bắt kẹp
クリップボルト -
Bulông chính
キングピン -
Bulông có đai
リングボルト -
Bulông vòng
アイボルト, explanation : 金型を成形機に取付けるときにクレーンのワイヤーを掛けるボルトで、可動側がやや下がる位置に取付ける。 -
Bulông vừa vặn
スナッグボルト -
Bun-ga-ri
ブルガリア -
Bun ga ri
ブルガリア -
Bung
とろひでにる - [とろ火で煮る], こわす
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.