Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Càng ngày càng...

exp

ひましに - [日ましに]

Xem thêm các từ khác

  • Càng ngày càng phát triển

    ひましにはってんする - [日ましに発展する]
  • Càng ngày càng tăng

    ひましにぞうかする - [日ましに増加する]
  • Càng nhiều càng tốt

    なるべく - [成るべく]
  • Càng nhả

    リリースフォーク
  • Càng sớm càng tốt

    できるかぎりそうき - [出来る限り早期] - [xuẤt lai hẠn tẢo kỲ]
  • Càng thêm

    なおさら - [尚更], tôi không thể giao tiếp bằng tiếng anh, tiếng pháp lại càng không hiểu.: 私は英語はしゃべれない....
  • Càng tốt

    さらによい - [さらに良い]
  • Càng xe

    しんぼう - [心棒], シャフト
  • Càng xe có khớp nối

    アーチキュレーテッドシャフト
  • Càng điều khiển ly hợp

    クラッチリリースフォーク
  • Càng đỡ

    ガーダフォーク
  • Càng đỡ thùng xe

    ボディサポート
  • Cành con

    こえだ - [小枝], cành nhỏ thì cháy nhưng cành to thì tắt.: 小枝が火を起こすが太い枝は火を消してしまう。, người...
  • Cành cây

    えだ - [枝], きぎれ - [木切れ], châm lửa vào những cành cây: 木切れに火を付ける, vì cành cây bị ướt nên anh ấy mất...
  • Cành cây lớn

    おおえだ - [大枝], cành chính của cây sồi: オークの大枝, nhánh cây to: 木の大枝, cắt rời cành cây chính ra khỏi thân...
  • Cành cạch

    がちがち, phát ra tiếng cành cạch: ガチガチと音を立てる, kêu cành cạch: ガチガチ鳴らす
  • Cành cắt

    きりえだ - [切り枝] - [thiẾt chi]
  • Cành cắt (để giâm)

    きりえだ - [切り枝] - [thiẾt chi], bộ cắt tỉa: 切り枝〔園芸の〕
  • Cành khô

    かれえだ - [枯れ枝] - [khÔ chi], chặt bớt những cành khô: 枯れ枝を切り落とす, tập trung những cành khô lại một chỗ:...
  • Cành lá

    しよう - [枝葉], えだは - [枝葉]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top