Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Cá biển

n

かいぎょ - [海魚] - [HẢI NGƯ]
Bạn có nghĩ cá ngủ vào ban đêm không?: 魚は夜眠ると思いますか?
Tên gọi của cá cũng thay đổi theo sự trưởng thành của chúng: 成長(せいちょう)するにつれて名前(なまえ)を変える魚

Xem thêm các từ khác

  • Cá biệt

    ここの - [個々の]
  • Cá biệt hoá

    こべつか - [個別化] - [cÁ biỆt hÓa], とくていか - [特定化], cá nhân hóa (cá biệt hóa) cái gì để phù hợp với nhu cầu...
  • Cá biệt hóa cho hợp đồng

    けいやくによるしょうひんのとくてい - [契約による商品の特定], けいやくによりしょうひんのとくてい - [契約により商品の特定]
  • Cá bơn

    ひらめ - [鮃], ひらめ - [平目] - [bÌnh mỤc], かれい - [鰈], phân biệt cá bơn với cá hồi: ますと鰈を区別する, món ăn...
  • Cá bạc má

    さば, あじ - [鯵]
  • Cá bống

    だぼはぜ - [だぼ鯊]
  • Cá chim

    まながつお
  • Cá chiên

    あげさかな - [揚げ魚]
  • Cá chiên giòn

    さかなのからあげ - [魚の唐揚げ]
  • Cá chuồn

    とびうお - [飛魚] - [phi ngƯ], とびうお - [飛び魚] - [phi ngƯ]
  • Cá chép

    こい - [鯉], nuôi cá chép: 鯉を養殖する, miệng cá chép: 鯉口, câu cá chép: 鯉釣りをする
  • Cá chình biển

    あなご - [穴子], anh đã ăn thịt cá chình biển bao giờ chưa: あなたは穴子の肉を食べたことがありますか
  • Cá chẻm

    あゆ - [鮎]
  • Cá cược

    かけごと - [賭事] - [ĐỔ sỰ], かけごと - [賭け事] - [ĐỔ sỰ], かける - [賭ける], ギャンブル, thua nhiều tiền vì cá...
  • Cá cảnh

    かんしょうさかな - [鑑賞魚]
  • Cá cảnh nhiều màu

    レインボーフィッシュ
  • Cá da trơn

    なまず - [鯰]
  • Cá gai

    とげうお - [刺魚] - [thÍch ngƯ]
  • Cá giác

    かつお - [鰹]
  • Cá heo

    ねずみいるか - [鼠海豚] - [thỬ hẢi ĐỒn], イルカ, いるか, bơi cùng với cá heo: イルカと一緒に泳ぐ, ngôn ngữ của...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top