- Từ điển Việt - Nhật
Cá thể
Mục lục |
n
こたい - [個体]
- Cá thể dị hình: 異型個体
- Cá thể được hình thành do có sự thâm nhập của các gen di truyền: 遺伝子移入によってできた個体
- Cá thể vô tính: 無性個体
- Quan sát xem liệu qua thời gian các cá thể đặc định thay đổi như thế nào: 特定の個体が時間とともにどう変化したかを観察する
- Duy trì cá thể giữa ~: ~間に個体を保持する
こじんの - [個人の]
こじん - [個人]
- Các cá thể độc lập: 自立した個人
- Các cá thể có bối cảnh văn hóa khác nhau: 異なる文化的背景の個人
ここの - [個々の]
インディビジュアル
Xem thêm các từ khác
-
Cá tráp biển đen
くろだい - [黒鯛] - [hẮc ĐiÊu] -
Cá trê
なまず -
Cá trích
にしん - [鰊] -
Cá trạch
どじょう - [鰌] -
Cá tuyết
にしん - [鱈] - [tuyẾt], luồng cá tuyết.: 鱈綱, trứng cá tuyết.: 鱈子 -
Cá tính
こせい - [個性], tính cách (cá tính) độc nhất vô nhị: ユニークな個性, tính cách (cá tính) mạnh mẽ: 強い個性, không... -
Cá tươi
なまざかな - [生魚] - [sinh ngƯ], せんぎょ - [鮮魚] -
Cá tầm
チョウザメ, ちょうざめ - [鰉], ちょうざめ - [蝶鮫] - [ĐiỆp giao] -
Cá voi
くじらざ - [くじら座] - [tỌa], クジラ, くじら - [鯨], cá voi đang chuyển động: 移動していくクジラ, cá voi khổng lồ:... -
Cá voi lưng xám
ながすくじら - [長須鯨] - [trƯỜng tu kÌnh] -
Cá voi trắng
はくげい - [白鯨] -
Cá vàng
きんぎょ - [金魚], cá vàng ở trong bể: ガラス鉢の中の金魚, cá vàng đổi màu: 色の変わる金魚, đứa trẻ đó rất thích... -
Cá vàng mắt lồi
でめきん - [出目金] - [xuẤt mỤc kim] -
Cá xacđin dầm giấm hoặc làm khô
あかいわし - [赤鰯] - [xÍch *] -
Cá xương mềm
なんこつぎょるい - [軟骨魚類] - [nhuyỄn cỐt ngƯ loẠi] -
Cá đao
さんま, さめ - [鮫] -
Cá đuối
えい -
Cá đuối gai độc
あかえい - [赤えい] - [xÍch] -
Cá đồng
かわのさかな - [川の魚] -
Cá độ
かける - [賭ける], cá độ ~ đôla một lần: 一度に_ドル賭ける, cá độ vào con ngựa sẽ thắng (trong cuộc đua ngựa):...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.