Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Các thành viên

n, exp

こうせいいん - [構成員] - [CẤU THÀNH VIÊN]
các thành viên chính thức: 政権の構成員
Các thành viên trong gia đình: 家族の構成員
Các thành viên trong ban nhạc: 楽団の構成員
Những thành viên trong bộ tộc: 部族の構成員
Trách nhiệm của các thành viên: 構成員の責任

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top