Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Cách ly

Mục lục

v

はなす - [離す]
ぜつえんする - [絶縁する]
しゃだん - [遮断する]
かくり - [隔離する]
thế giới bị cách ly: 隔離された世界

Tin học

きりはなす - [切り離す]
きりわける - [切り分ける]

Xem thêm các từ khác

  • Cách làm

    やりかた - [やり方], つくりかた - [作り方] - [tÁc phƯƠng], しかた - [仕方]
  • Cách lái

    ドライブマナー
  • Cách lí giải

    よみかた - [読み方]
  • Cách may của người Ap-ga-ni-xtăng

    アフガンあみ - [アフガン編み], cách may của người ap-ga-ni-xtăng rất độc đáo: アフガン編みは独特な風格がある
  • Cách mua hàng

    かいかた - [買い方] - [mÃi phƯƠng], À, tôi đã giúp một bà cụ mua vé. vì bà không biết rõ cách mua: あ、今日はおばあさんが切符を買うのを手伝ってあげたよ。おばあさん、切符の買い方がよく分からなかったんだ,...
  • Cách mạng

    かくめい - [革命], かくめいてき - [革命的], cách mạng kỹ thuật thông tin: it革命, cuộc cách mạng năng lượng: エネルギー革命,...
  • Cách mạng công nghiệp

    さんぎょうかくめい - [産業革命] - [sẢn nghiỆp cÁch mỆnh]
  • Cách mạng kỹ thuật

    きかいぶんめい - [機械文明], căm ghét cuộc cách mạng kỹ thuật mang tính phi nhân đạo: 非人間的な機械文明を憎む
  • Cách mạng tháng mười Nga

    ろしあじゅうがつかくめい - [ロシア十月革命]
  • Cách mắc

    おるだむつぎて - [オルダム継手]
  • Cách mệnh

    かくめい - [革命]
  • Cách nghe

    ききかた - [聞き方] - [vĂn phƯƠng]
  • Cách nghĩ

    はっそうほう - [発想法] - [phÁt tƯỞng phÁp], けんかい - [見解], おもわく - [思惑], おもわく - [思わく], cách suy nghĩ...
  • Cách ngôn

    かくげん - [格言], アフォルズム
  • Cách nhiệt cao

    ヘビーインシュレーション
  • Cách nhìn

    みかた - [見方], かん - [観]
  • Cách nhìn nhận

    おもわく - [思惑], おもわく - [思わく], thị trường đã quay ngược lại đối với cách nhìn nhận của anh ta: 市場は彼の思惑とは逆に動いた。
  • Cách nhật

    かくじつ - [隔日]
  • Cách nhắc nhở

    ねんのいれかた - [念の入れ方] - [niỆm nhẬp phƯƠng]
  • Cách này

    このほう - [この方], このかた - [この方], thích thế này hơn thế kia: (あれよりもこの方がいいという)好み, tôi...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top