Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Cái để thay thế

Kỹ thuật

リフィル

Xem thêm các từ khác

  • Cái để tựa đầu

    ヘッドレスト, category : 自動車, explanation : シート上部に装着された頭用の支えとなる安全装備。ここにきてムチ打ち症を防止する機能が付いたものも出現している。
  • Cái đệm

    じくうけ - [軸受け], バッキング, パッド
  • Cái đột

    たがね, パンチ, ブローチ, ポンチ
  • Cái ấm

    やかん
  • Cái ủi tuyết

    スノープロー
  • Cám dỗ

    たらしこむ - [たらし込む]
  • Cám gạo

    ぬか - [糠], こめぬか - [米糠] - [mỄ ?], こぬか, こぬか - [粉糠] - [phẤn *], こぬか - [小糠] - [tiỂu *], súp cám gạo:...
  • Cám lúa mì

    ふすま - [麩] - [phu], なまふ - [生麩] - [sinh phu]
  • Cám ơn

    ありがとう - [有り難う], ありがとう - [有難う], ありがとう, おれい - [お礼], かんしゃ - [感謝], かんしゃする - [感謝する],...
  • Cám ơn nhiều

    ごくろうさま - [ご苦労さま], おつかれさま - [お疲れ様], ごくろうさま - [ご苦労さま], cám ơn nhiều, (ngài) đã vất...
  • Cám ơn rất nhiều về...

    ごくろうさま - [ご苦労様] - [khỔ lao dẠng]
  • Cán

    つか - [柄] - [bÍnh], がら - [柄] - [bÍnh], え - [柄] - [bÍnh], グリップ, スチック, ステッキ, ステム, ミル, ロール, cán...
  • Cán bút

    ペンホルダー, じく - [軸]
  • Cán bộ

    やくいん - [役員], かんぶ - [幹部], (lãnh đạo (cán bộ) của đảng dân chủ: 共産党の幹部
  • Cán bộ cao cấp

    じょうきゅうかんぶ - [上級幹部]
  • Cán bộ y tế

    医療関係者
  • Cán bộ Điều phối Quan hệ Quốc tế

    こくさいこうりゅういん - [国際交流員]
  • Cán chổi

    ほうきのえ - [箒の柄]
  • Cán cân

    ひかくする - [比較する], はかり - [秤], きんこう - [均衡]
  • Cán cân buôn bán

    ぼうえきしゅうし - [貿易収支]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top