Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Cái bào

n

かんな - [鉋]
cái bào thô: 粗鉋
bào phẳng tấm vá bằng cái bào: 鉋で板を平らに削る
lưỡi dao bào: かんなの刃

Xem thêm các từ khác

  • Cái bào gỗ

    ビット
  • Cái bào rãnh

    プロー
  • Cái bào xoi

    プロー
  • Cái bánh lái

    ラダー
  • Cái báo lực kéo

    トラクションインジケータ
  • Cái bát

    どんぶり
  • Cái bát to

    ボウル
  • Cái bình

    つぼ - [壷] - [hỒ]
  • Cái bình hoa

    はないれ - [花入れ] - [hoa nhẬp], はないけ - [花生け] - [hoa sinh]
  • Cái bóng

    ひとかげ - [人影], じんえい - [人影], シルエット, おかげ - [お陰], えいぞう - [影像], bạn có thể nhìn thấy bóng của...
  • Cái bô

    にょうき - [尿器] - [niỆu khÍ], おまる, ị vào bô: おまるにうんちをする, bô nhựa: プラスチック製のおまる, bô dành...
  • Cái bùa

    おまもり - [お守り], lá bùa để lái xe an toàn: 交通安全のお守り, bùa may mắn: 開運のお守り, cô ấy đưa tôi một lá...
  • Cái bơm

    インフレータ
  • Cái bơm hơi

    ポンプ
  • Cái bướu

    たんこぶ
  • Cái bấm lỗ vé

    きっぷきり - [切符切り] - [thiẾt phÙ thiẾt], máy bấm lỗ vé: 切符切りのはさみ
  • Cái bấm móng tay

    つめきり - [爪切り], つめきり - [つめ切り]
  • Cái bẫy

    わな - [罠], cảnh sát nghĩ là muốn đặt bẫy tên tội phạm vào lần sau: 警察は次のときにはその強盗を罠にかけたいと思った,...
  • Cái bật lửa

    シガーライター, ライター
  • Cái bắt đầu

    はじまり - [始まり], việc bắt đầu các nỗ lực cải tổ cần thiết: 必要とされる改革努力の始まり, sự bắt đầu/khởi...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top