Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Cái bóng

Mục lục

n

ひとかげ - [人影]
じんえい - [人影]
シルエット
bạn có thể nhìn thấy bóng của cô ấy qua cửa sổ: 彼女のシルエットがその窓に見えるだろう
おかげ - [お陰]
えいぞう - [影像]

Xem thêm các từ khác

  • Cái bô

    にょうき - [尿器] - [niỆu khÍ], おまる, ị vào bô: おまるにうんちをする, bô nhựa: プラスチック製のおまる, bô dành...
  • Cái bùa

    おまもり - [お守り], lá bùa để lái xe an toàn: 交通安全のお守り, bùa may mắn: 開運のお守り, cô ấy đưa tôi một lá...
  • Cái bơm

    インフレータ
  • Cái bơm hơi

    ポンプ
  • Cái bướu

    たんこぶ
  • Cái bấm lỗ vé

    きっぷきり - [切符切り] - [thiẾt phÙ thiẾt], máy bấm lỗ vé: 切符切りのはさみ
  • Cái bấm móng tay

    つめきり - [爪切り], つめきり - [つめ切り]
  • Cái bẫy

    わな - [罠], cảnh sát nghĩ là muốn đặt bẫy tên tội phạm vào lần sau: 警察は次のときにはその強盗を罠にかけたいと思った,...
  • Cái bật lửa

    シガーライター, ライター
  • Cái bắt đầu

    はじまり - [始まり], việc bắt đầu các nỗ lực cải tổ cần thiết: 必要とされる改革努力の始まり, sự bắt đầu/khởi...
  • Cái bẻ ghi

    てんろき - [転路器] - [chuyỂn lỘ khÍ]
  • Cái bỏ chìa khóa

    キーホルダー
  • Cái bị phơi bày

    ばくろ - [暴露], vụ bắt giữ 1 lái xe đã phơi bày một vụ xì căng đan có dính líu của các quan chức c cấp cao của chính...
  • Cái bị vạch trần

    ばくろ - [暴露]
  • Cái chai rỗng

    あきびん - [空瓶] - [khÔng bÌnh]
  • Cái chao bằng sắt

    てっさん - [鉄傘] - [thiẾt tẢn]
  • Cái chiêng

    ゴング
  • Cái choòng

    チズル
  • Cái chung

    おおやけ - [公] - [cÔng], いっぱん - [一般], có một sợi dây nối liền giữa cái chung và cái riêng: 公と私の間の線を引く,...
  • Cái chuyển mạch

    スイッチ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top