Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Cái bắt đầu

n

はじまり - [始まり]
Việc bắt đầu các nỗ lực cải tổ cần thiết: 必要とされる改革努力の始まり
Sự bắt đầu/khởi đầu của cuộc sống trên Trái Đất: 地球上の生命の始まり

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top