Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Cái cốc

Mục lục

n

コップ
một cốc nước: コップ杯の水
cốc giấy: 紙コップ
uống hết một cốc ~: コップ1杯の~を飲み干す
bác sỹ đã dặn chúng tôi mỗi ngày phải uống một cốc sữa: 医者は私たちに毎日コップ1杯の牛乳を飲みなさいと言う
コップ
カップ

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top