Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Cái chết do đầu độc

exp

ちゅうどくし - [中毒死] - [TRUNG ĐỘC TỬ]
chết vì nhiễm độc khí ga có chứa CO: 一酸化炭素ガスを吸い込んで中毒死する
chết vì chích thuốc quá liều/chết vì bị xốc thuốc: ~を大量に服用して薬物中毒死する

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top